Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - KQXS KH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 51 |
200N | 991 |
400N | 4456 8838 5798 |
1TR | 4122 |
3TR | 26853 18455 45210 76226 59406 68295 67080 |
10TR | 14773 84667 |
15TR | 52004 |
30TR | 66541 |
2Tỷ | 412894 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 01/11/20
0 | 04 06 | 5 | 53 55 56 51 |
1 | 10 | 6 | 67 |
2 | 26 22 | 7 | 73 |
3 | 38 | 8 | 80 |
4 | 41 | 9 | 94 95 98 91 |
Khánh Hòa - 01/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5210 7080 | 51 991 6541 | 4122 | 6853 4773 | 2004 2894 | 8455 8295 | 4456 6226 9406 | 4667 | 8838 5798 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 51 |
200N | 723 |
400N | 3142 3751 7972 |
1TR | 6303 |
3TR | 25830 87204 75605 38621 29941 13359 70238 |
10TR | 80118 13832 |
15TR | 48699 |
30TR | 32556 |
2Tỷ | 067281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 28/10/20
0 | 04 05 03 | 5 | 56 59 51 51 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 21 23 | 7 | 72 |
3 | 32 30 38 | 8 | 81 |
4 | 41 42 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 28/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5830 | 51 3751 8621 9941 7281 | 3142 7972 3832 | 723 6303 | 7204 | 5605 | 2556 | 0238 0118 | 3359 8699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 59 |
200N | 229 |
400N | 6574 7736 8070 |
1TR | 8416 |
3TR | 74186 51455 43212 61046 48013 66370 22084 |
10TR | 96532 71394 |
15TR | 65351 |
30TR | 86806 |
2Tỷ | 624615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 25/10/20
0 | 06 | 5 | 51 55 59 |
1 | 15 12 13 16 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 70 74 70 |
3 | 32 36 | 8 | 86 84 |
4 | 46 | 9 | 94 |
Khánh Hòa - 25/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 6370 | 5351 | 3212 6532 | 8013 | 6574 2084 1394 | 1455 4615 | 7736 8416 4186 1046 6806 | 59 229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 74 |
200N | 831 |
400N | 3533 2791 5546 |
1TR | 1603 |
3TR | 09166 02593 00367 10644 99432 48639 20702 |
10TR | 03497 88063 |
15TR | 02664 |
30TR | 44115 |
2Tỷ | 087205 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 21/10/20
0 | 05 02 03 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 64 63 66 67 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 32 39 33 31 | 8 | |
4 | 44 46 | 9 | 97 93 91 |
Khánh Hòa - 21/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
831 2791 | 9432 0702 | 3533 1603 2593 8063 | 74 0644 2664 | 4115 7205 | 5546 9166 | 0367 3497 | 8639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 23 |
200N | 094 |
400N | 9226 1001 8472 |
1TR | 3209 |
3TR | 69352 18865 25699 32357 11805 68553 43130 |
10TR | 24363 99718 |
15TR | 76998 |
30TR | 93185 |
2Tỷ | 305960 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/10/20
0 | 05 09 01 | 5 | 52 57 53 |
1 | 18 | 6 | 60 63 65 |
2 | 26 23 | 7 | 72 |
3 | 30 | 8 | 85 |
4 | 9 | 98 99 94 |
Khánh Hòa - 18/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3130 5960 | 1001 | 8472 9352 | 23 8553 4363 | 094 | 8865 1805 3185 | 9226 | 2357 | 9718 6998 | 3209 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 73 |
200N | 325 |
400N | 3285 0062 2400 |
1TR | 0947 |
3TR | 17755 73129 95324 94731 68236 10484 76085 |
10TR | 09648 27785 |
15TR | 91668 |
30TR | 88579 |
2Tỷ | 459511 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 14/10/20
0 | 00 | 5 | 55 |
1 | 11 | 6 | 68 62 |
2 | 29 24 25 | 7 | 79 73 |
3 | 31 36 | 8 | 85 84 85 85 |
4 | 48 47 | 9 |
Khánh Hòa - 14/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2400 | 4731 9511 | 0062 | 73 | 5324 0484 | 325 3285 7755 6085 7785 | 8236 | 0947 | 9648 1668 | 3129 8579 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|