Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - KQXS KH
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 86 |
200N | 617 |
400N | 6712 1949 2221 |
1TR | 4173 |
3TR | 39764 57078 68349 21210 84388 12225 24181 |
10TR | 41290 58761 |
15TR | 62529 |
30TR | 68750 |
2Tỷ | 336021 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 30/04/23
0 | 5 | 50 | |
1 | 10 12 17 | 6 | 61 64 |
2 | 21 29 25 21 | 7 | 78 73 |
3 | 8 | 88 81 86 | |
4 | 49 49 | 9 | 90 |
Khánh Hòa - 30/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1210 1290 8750 | 2221 4181 8761 6021 | 6712 | 4173 | 9764 | 2225 | 86 | 617 | 7078 4388 | 1949 8349 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 35 |
200N | 282 |
400N | 8760 7531 8069 |
1TR | 6294 |
3TR | 78925 56799 77141 95736 87780 48859 28490 |
10TR | 84183 34077 |
15TR | 65582 |
30TR | 84701 |
2Tỷ | 206574 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 26/04/23
0 | 01 | 5 | 59 |
1 | 6 | 60 69 | |
2 | 25 | 7 | 74 77 |
3 | 36 31 35 | 8 | 82 83 80 82 |
4 | 41 | 9 | 99 90 94 |
Khánh Hòa - 26/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8760 7780 8490 | 7531 7141 4701 | 282 5582 | 4183 | 6294 6574 | 35 8925 | 5736 | 4077 | 8069 6799 8859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 56 |
200N | 454 |
400N | 8224 4202 8434 |
1TR | 6453 |
3TR | 02585 24865 14789 41426 35199 58914 20142 |
10TR | 09731 12920 |
15TR | 29627 |
30TR | 08545 |
2Tỷ | 510739 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 23/04/23
0 | 02 | 5 | 53 54 56 |
1 | 14 | 6 | 65 |
2 | 27 20 26 24 | 7 | |
3 | 39 31 34 | 8 | 85 89 |
4 | 45 42 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 23/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2920 | 9731 | 4202 0142 | 6453 | 454 8224 8434 8914 | 2585 4865 8545 | 56 1426 | 9627 | 4789 5199 0739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 83 |
200N | 630 |
400N | 0374 5321 1310 |
1TR | 5099 |
3TR | 15346 91276 56002 00701 64827 16338 74941 |
10TR | 37960 18737 |
15TR | 69608 |
30TR | 75231 |
2Tỷ | 024139 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 19/04/23
0 | 08 02 01 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 60 |
2 | 27 21 | 7 | 76 74 |
3 | 39 31 37 38 30 | 8 | 83 |
4 | 46 41 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 19/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 1310 7960 | 5321 0701 4941 5231 | 6002 | 83 | 0374 | 5346 1276 | 4827 8737 | 6338 9608 | 5099 4139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Chủ nhật | XSKH |
100N | 05 |
200N | 253 |
400N | 3594 5502 7298 |
1TR | 6198 |
3TR | 06459 07738 43676 43210 71246 32048 15165 |
10TR | 92510 88691 |
15TR | 59626 |
30TR | 66228 |
2Tỷ | 016849 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 16/04/23
0 | 02 05 | 5 | 59 53 |
1 | 10 10 | 6 | 65 |
2 | 28 26 | 7 | 76 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 49 46 48 | 9 | 91 98 94 98 |
Khánh Hòa - 16/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3210 2510 | 8691 | 5502 | 253 | 3594 | 05 5165 | 3676 1246 9626 | 7298 6198 7738 2048 6228 | 6459 6849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa - XSKH
|
|
Thứ tư | XSKH |
100N | 84 |
200N | 979 |
400N | 2945 3728 7667 |
1TR | 4047 |
3TR | 71658 74910 88219 30440 91611 05691 73058 |
10TR | 05922 49492 |
15TR | 87233 |
30TR | 40373 |
2Tỷ | 787288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 12/04/23
0 | 5 | 58 58 | |
1 | 10 19 11 | 6 | 67 |
2 | 22 28 | 7 | 73 79 |
3 | 33 | 8 | 88 84 |
4 | 40 47 45 | 9 | 92 91 |
Khánh Hòa - 12/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4910 0440 | 1611 5691 | 5922 9492 | 7233 0373 | 84 | 2945 | 7667 4047 | 3728 1658 3058 7288 | 979 8219 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|