Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 1491511351619 VN 48543 |
G.Nhất | 43216 |
G.Nhì | 88291 68728 |
G.Ba | 80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
G.Tư | 2398 0681 8944 3103 |
G.Năm | 7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
G.Sáu | 396 702 132 |
G.Bảy | 08 46 58 76 |
Hải Phòng - 08/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6690 | 8291 0681 | 5642 702 132 | 3103 8543 | 8944 3894 | 6035 | 3216 7616 396 46 76 | 7787 3077 7497 7307 | 8728 0388 2398 08 58 | 0929 1399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 42617816319 VE 37693 |
G.Nhất | 72666 |
G.Nhì | 73194 61497 |
G.Ba | 53039 05803 86809 13325 48643 81459 |
G.Tư | 0779 4854 4822 7353 |
G.Năm | 0526 7488 4189 8197 7509 0034 |
G.Sáu | 254 124 587 |
G.Bảy | 75 18 30 25 |
Hải Phòng - 01/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 4822 | 5803 8643 7353 7693 | 3194 4854 0034 254 124 | 3325 75 25 | 2666 0526 | 1497 8197 587 | 7488 18 | 3039 6809 1459 0779 4189 7509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 211214318197 UX 34212 |
G.Nhất | 82932 |
G.Nhì | 55785 21243 |
G.Ba | 95835 49480 38030 65236 46271 62205 |
G.Tư | 2451 3219 5688 2123 |
G.Năm | 0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
G.Sáu | 672 016 216 |
G.Bảy | 02 10 20 19 |
Hải Phòng - 25/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9480 8030 10 20 | 6271 2451 2431 | 2932 0992 672 02 4212 | 1243 2123 7953 | 4134 | 5785 5835 2205 0175 | 5236 016 216 | 5688 4848 | 3219 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 413159201682 UN 45972 |
G.Nhất | 61908 |
G.Nhì | 51016 85524 |
G.Ba | 32220 36714 26935 65768 71337 06740 |
G.Tư | 3151 6102 8392 7439 |
G.Năm | 0016 6926 5573 1484 4134 5829 |
G.Sáu | 028 184 875 |
G.Bảy | 37 08 68 66 |
Hải Phòng - 18/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2220 6740 | 3151 | 6102 8392 5972 | 5573 | 5524 6714 1484 4134 184 | 6935 875 | 1016 0016 6926 66 | 1337 37 | 1908 5768 028 08 68 | 7439 5829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 14263137911 UE 06536 |
G.Nhất | 92682 |
G.Nhì | 34869 09296 |
G.Ba | 00661 92345 16782 82918 46160 28313 |
G.Tư | 0756 9295 6235 0604 |
G.Năm | 5928 2500 9254 0031 7556 1499 |
G.Sáu | 837 274 384 |
G.Bảy | 15 39 89 74 |
Hải Phòng - 11/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6160 2500 | 0661 0031 | 2682 6782 | 8313 | 0604 9254 274 384 74 | 2345 9295 6235 15 | 9296 0756 7556 6536 | 837 | 2918 5928 | 4869 1499 39 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 56181510498 TX 03304 |
G.Nhất | 01380 |
G.Nhì | 72277 57705 |
G.Ba | 84946 99782 93850 09424 44427 38045 |
G.Tư | 9311 2517 8454 4308 |
G.Năm | 6510 0018 3050 7726 9427 1843 |
G.Sáu | 312 266 258 |
G.Bảy | 21 66 45 18 |
Hải Phòng - 04/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1380 3850 6510 3050 | 9311 21 | 9782 312 | 1843 | 9424 8454 3304 | 7705 8045 45 | 4946 7726 266 66 | 2277 4427 2517 9427 | 4308 0018 258 18 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - XSHP
|
|
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 243118172018 TN 16218 |
G.Nhất | 03241 |
G.Nhì | 50580 09244 |
G.Ba | 40661 17311 08950 47410 61922 87851 |
G.Tư | 6776 4016 8403 8259 |
G.Năm | 7252 3514 9905 6089 1572 1974 |
G.Sáu | 827 017 927 |
G.Bảy | 85 93 16 64 |
Hải Phòng - 27/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0580 8950 7410 | 3241 0661 7311 7851 | 1922 7252 1572 | 8403 93 | 9244 3514 1974 64 | 9905 85 | 6776 4016 16 | 827 017 927 | 6218 | 8259 6089 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|