Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
Kết quả xổ số Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - KQXS MB - Thứ ba
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 61092516134 VS 93196 |
G.Nhất | 91720 |
G.Nhì | 27396 57060 |
G.Ba | 22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
G.Tư | 8415 4079 5260 1164 |
G.Năm | 4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
G.Sáu | 809 699 248 |
G.Bảy | 62 79 23 70 |
Quảng Ninh - 12/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 7060 2020 5260 70 | 3312 6602 62 | 8583 23 | 1164 0634 | 6855 8415 | 7396 9616 5926 2666 3196 | 2908 1978 248 | 4079 4759 809 699 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1449576163 VK 91426 |
G.Nhất | 15127 |
G.Nhì | 68799 41624 |
G.Ba | 12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
G.Tư | 8867 6254 3887 5527 |
G.Năm | 5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
G.Sáu | 069 541 855 |
G.Bảy | 50 47 85 68 |
Quảng Ninh - 05/11/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 7301 541 | 6642 | 1223 | 1624 6254 6904 | 2085 0895 5585 855 85 | 2326 4436 1426 | 5127 4837 1637 8867 3887 5527 47 | 3748 68 | 8799 069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 1691182317 VB 70458 |
G.Nhất | 20681 |
G.Nhì | 57697 20223 |
G.Ba | 11179 05372 86777 76744 73972 67419 |
G.Tư | 3547 5167 1759 8386 |
G.Năm | 5092 3743 4219 7447 9385 6172 |
G.Sáu | 848 661 910 |
G.Bảy | 87 52 91 73 |
Quảng Ninh - 29/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 | 0681 661 91 | 5372 3972 5092 6172 52 | 0223 3743 73 | 6744 | 9385 | 8386 | 7697 6777 3547 5167 7447 87 | 848 0458 | 1179 7419 1759 4219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 13121961892016 US 24739 |
G.Nhất | 90196 |
G.Nhì | 74585 47240 |
G.Ba | 98005 82810 75522 03712 90638 24878 |
G.Tư | 4299 5289 2123 8039 |
G.Năm | 2966 3276 0529 6553 8243 9818 |
G.Sáu | 390 759 731 |
G.Bảy | 78 01 59 92 |
Quảng Ninh - 22/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7240 2810 390 | 731 01 | 5522 3712 92 | 2123 6553 8243 | 4585 8005 | 0196 2966 3276 | 0638 4878 9818 78 | 4299 5289 8039 0529 759 59 4739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 154177512103 UK 65179 |
G.Nhất | 83761 |
G.Nhì | 85139 84162 |
G.Ba | 73816 67764 43647 87238 05097 79517 |
G.Tư | 6231 8284 9269 9672 |
G.Năm | 4442 8794 0770 4164 9580 2289 |
G.Sáu | 000 698 403 |
G.Bảy | 05 00 33 04 |
Quảng Ninh - 15/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0770 9580 000 00 | 3761 6231 | 4162 9672 4442 | 403 33 | 7764 8284 8794 4164 04 | 05 | 3816 | 3647 5097 9517 | 7238 698 | 5139 9269 2289 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 5102161720134 UB 87980 |
G.Nhất | 17674 |
G.Nhì | 73981 17535 |
G.Ba | 21591 78195 20039 82194 36031 17341 |
G.Tư | 9457 3763 7971 0541 |
G.Năm | 0999 7220 9314 1724 8476 4171 |
G.Sáu | 368 396 581 |
G.Bảy | 45 02 74 19 |
Quảng Ninh - 08/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7220 7980 | 3981 1591 6031 7341 7971 0541 4171 581 | 02 | 3763 | 7674 2194 9314 1724 74 | 7535 8195 45 | 8476 396 | 9457 | 368 | 0039 0999 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh - XSQN
|
|
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 61998410187 TS 94079 |
G.Nhất | 60866 |
G.Nhì | 11852 82820 |
G.Ba | 14766 25837 16472 76960 47785 77279 |
G.Tư | 9263 2351 4460 8049 |
G.Năm | 2612 9736 4758 2426 0537 3993 |
G.Sáu | 517 864 909 |
G.Bảy | 43 13 29 56 |
Quảng Ninh - 01/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2820 6960 4460 | 2351 | 1852 6472 2612 | 9263 3993 43 13 | 864 | 7785 | 0866 4766 9736 2426 56 | 5837 0537 517 | 4758 | 7279 8049 909 29 4079 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )
|