Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 01/09/2018
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000169
Kỳ Vé: #000169
02 08 20 21 28 36 05 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
46,296,717,600đ
Giá Trị Jackpot 2
4,102,899,150đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 46,296,717,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,102,899,150đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 657 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 12,026 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
5452 |
2 | 15tr |
Giải Nhì |
1409 5094 |
13 | 6.5tr |
Giải Ba |
4081 6436 5440 |
4 | 3tr |
K.Khích 1 |
452 |
69 | 1tr |
K.Khích 2 |
52 |
808 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 871 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,498 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000168
Kỳ Vé: #000168
05 22 28 42 49 54 36 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
44,848,312,950đ
Giá Trị Jackpot 2
3,941,965,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,848,312,950đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,941,965,300đ |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 498 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,720 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
6265 |
3 | 15tr |
Giải Nhì |
9205 1852 |
10 | 6.5tr |
Giải Ba |
9266 4419 8208 |
7 | 3tr |
K.Khích 1 |
265 |
31 | 1tr |
K.Khích 2 |
65 |
468 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 1,012 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,167 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000167
Kỳ Vé: #000167
02 10 15 31 39 48 23 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
43,233,200,400đ
Giá Trị Jackpot 2
3,762,508,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 43,233,200,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,762,508,350đ |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 510 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,940 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
Giải | Dãy Số Trúng | SL Giải | Giá trị |
Giải Nhất |
6093 |
17 | 15tr |
Giải Nhì |
7077 5779 |
40 | 6.5tr |
Giải Ba |
0804 2664 5803 |
6 | 3tr |
K.Khích 1 |
093 |
22 | 1tr |
K.Khích 2 |
93 |
359 | 100N |
in vé dò xổ số Max 4D - Vietlott
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
XỔ SỐ TỰ CHỌN - Vietlott
|
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 0,00 tỷ |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10 Triệu |
Giải nhì | 4 số | 913 | 300.000đ |
Giải ba | 3 số | 15,017 | 30.000đ |
Jackpot sắp tới: đ |
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
66 ( 15 ngày )
15 ( 13 ngày )
52 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
38 ( 9 ngày )
60 ( 9 ngày )
74 ( 8 ngày )
07 ( 7 ngày )
57 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
51 ( 19 ngày )
38 ( 16 ngày )
30 ( 15 ngày )
18 ( 13 ngày )
93 ( 13 ngày )
05 ( 12 ngày )
21 ( 12 ngày )
54 ( 11 ngày )
44 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
|