xổ số Gia Hào .com - Trực tiếp KQXS 3 miền nhanh & chính xác

In Nhiều Cài đặt Vé Dò
Hướng Dẫn & Trợ Giúp

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 15/02/2024

T.Năm
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Bình Định
SBD
97
630
8835
0891
2350
3678
12959
36324
71858
30329
45094
06565
71736
41718
67094
61133
24562
159648
Quảng Trị
ST
73
674
5510
6443
5118
1845
73226
74010
18703
53271
66589
29310
36070
58043
26611
49120
97325
642858
Quảng Bình
SB
79
028
7457
5378
5835
2588
23046
74766
20349
76930
92475
54386
38443
05889
84899
13994
08289
941018
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Tư
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đà Nẵng
SDNG
15
589
5529
8909
5181
6900
02445
93108
55095
48178
11292
44652
72643
90585
16428
94307
02445
445451
Khánh Hòa
SKH
87
330
6403
2051
1271
1213
14962
08176
17189
01582
07424
20768
25733
16707
86246
68611
68831
611547
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000995
03
07
08
18
21
26
19
Giá Trị Jackpot 1
116,463,068,400đ

Giá Trị Jackpot 2
4,952,789,200đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 116,463,068,400đ
Jackpot 2 5 số + power 0 4,952,789,200đ
Giải nhất 5 số 27 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,590 500,000đ
Giải ba 3 số 33,383 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

T.Ba
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đắk Lắk
SDLK
60
989
4748
0793
6717
4169
17409
99591
59826
61241
24617
04128
45958
08972
23312
27135
55172
322438
Quảng Nam
SNM
70
224
1643
1392
2967
2097
04993
28131
12058
21639
73820
18229
67111
81062
93768
11655
44138
662759
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

08
09
11
12
40
44
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 0,00 tỷ
Giải nhất 5 số 36 10 Triệu
Giải nhì 4 số 1,388 300.000đ
Giải ba 3 số 23,756 30.000đ
Jackpot sắp tới: 0 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

T.Hai
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
STTH
81
367
5234
2927
4245
6322
93888
66172
00748
30528
56418
07040
97579
66309
12478
48581
78865
496750
Phú Yên
PY
96
567
8715
1882
2844
1128
44630
17869
56139
47032
92397
72680
76953
88573
06887
71007
43618
246385
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000994
08
17
22
31
34
49
18
Giá Trị Jackpot 1
112,343,407,950đ

Giá Trị Jackpot 2
4,495,049,150đ

Số lượng trúng giải kỳ này

Giải Trùng SL Giá trị (đồng)
Jackpot 1 6 số 0 112,343,407,950đ
Jackpot 2 5 số + power 0 4,495,049,150đ
Giải nhất 5 số 19 40,000,000đ
Giải nhì 4 số 1,305 500,000đ
Giải ba 3 số 27,701 50,000đ

in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott

CN
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Thừa T. Huế
STTH
50
856
1177
0465
6468
0071
10499
32002
66165
74819
75820
08156
07102
26275
99259
15286
19753
615244
Kon Tum
SKT
81
386
8315
2377
1232
1723
93054
93366
04250
61685
00011
00663
23784
67184
80252
35903
49049
965046
Khánh Hòa
SKH
98
572
0932
1708
0202
9334
97673
26379
69224
94866
30623
57811
29048
43684
00037
72446
15341
881049
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
T.Bảy
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Đ.Nẵng
SDNG
40
060
3273
5534
4398
4337
81309
10519
96365
09608
86454
86224
35670
49791
35401
01517
13286
855278
Q.Ngãi
SNG
05
044
3834
5529
5173
5233
36738
76753
03456
41105
92578
96707
16796
92534
21047
71170
52988
945339
Đ.Nông
SDN
02
135
9941
8369
2375
2529
11808
52138
56158
00907
68022
74729
40970
63682
69278
56429
98913
044379
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott

07
18
31
33
35
41
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải Trùng SL Giá trị
Jackpot 6 số 0 ≈ 0,00 tỷ
Giải nhất 5 số 21 10 Triệu
Giải nhì 4 số 1,349 300.000đ
Giải ba 3 số 22,912 30.000đ
Jackpot sắp tới: 0 đ

in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott

T.Sáu
100N
200N
400N
1TR
3TR
10TR
15TR
30TR
2Tỷ
Gia Lai
SGL
39
666
4281
1283
4337
0838
97029
31765
25099
85963
95088
02720
87741
43044
13848
40424
92732
219388
Ninh Thuận
SNT
26
715
5184
4065
3131
4276
04751
15882
47786
31959
41859
34265
49025
67034
11440
40211
17545
189383
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam [ 2 đài chính ]

66 ( 13 ngày )
15 ( 11 ngày )
29 ( 11 ngày )
52 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
03 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
96 ( 8 ngày )
17 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
60 ( 7 ngày )
89 ( 7 ngày )

Miền Bắc

51 ( 17 ngày )
38 ( 14 ngày )
30 ( 13 ngày )
18 ( 11 ngày )
93 ( 11 ngày )
05 ( 10 ngày )
21 ( 10 ngày )
27 ( 9 ngày )
37 ( 9 ngày )
54 ( 9 ngày )
68 ( 9 ngày )

Miền Trung [ 2 đài chính ]

30 ( 14 ngày )
79 ( 11 ngày )
95 ( 11 ngày )
08 ( 10 ngày )
70 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
59 ( 7 ngày )
15 ( 6 ngày )
53 ( 6 ngày )