Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - XSMT Ngày 27/01/2025
![]()  | 
    |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
    
  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]()  | 
    |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
    
  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]()  | 
    |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
    
  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		
 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott
						
  | 
				
		Số lượng trúng giải kỳ này
	| Giải | Trùng | SL | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 126,01 tỷ | 
| Giải nhất | 5 số | 90 | 10 Triệu | 
| Giải nhì | 4 số | 4,393 | 300.000đ | 
| Giải ba | 3 số | 72,470 | 30.000đ | 
| Jackpot sắp tới: 126.005.043.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
![]()  | 
    |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
    
  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001143
	
	Kỳ Vé: #001143
| 
						 14 21 40 42 48 51 19  | 
				
		Giá Trị Jackpot 1
		
Giá Trị Jackpot 2
		
	
			40,900,773,450đ
		Giá Trị Jackpot 2
			5,407,765,800đ
	Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 40,900,773,450đ | 
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,407,765,800đ | 
| Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ | 
| Giải nhì | 4 số | 477 | 500,000đ | 
| Giải ba | 3 số | 11,616 | 50,000đ | 
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]()  | 
    |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
    
  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		
 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott
						
  | 
				
		Số lượng trúng giải kỳ này
	| Giải | Trùng | SL | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 113,64 tỷ | 
| Giải nhất | 5 số | 89 | 10 Triệu | 
| Giải nhì | 4 số | 4,366 | 300.000đ | 
| Giải ba | 3 số | 70,058 | 30.000đ | 
| Jackpot sắp tới: 113.638.180.500 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
![]()  | 
    |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
    
  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001142
	
	Kỳ Vé: #001142
| 
						 11 18 22 49 50 51 37  | 
				
		Giá Trị Jackpot 1
		
Giá Trị Jackpot 2
		
	
			38,546,257,350đ
		Giá Trị Jackpot 2
			5,146,152,900đ
	Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,546,257,350đ | 
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 5,146,152,900đ | 
| Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000đ | 
| Giải nhì | 4 số | 566 | 500,000đ | 
| Giải ba | 3 số | 11,494 | 50,000đ | 
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]()  | 
    |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
    
  | 
    
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
		
 XỔ SỐ TỰ CHỌN  - Vietlott
						
  | 
				
		Số lượng trúng giải kỳ này
	| Giải | Trùng | SL | Giá trị | 
|---|---|---|---|
| Jackpot | 6 số | 0 | ≈ 100,73 tỷ | 
| Giải nhất | 5 số | 69 | 10 Triệu | 
| Giải nhì | 4 số | 3,871 | 300.000đ | 
| Giải ba | 3 số | 62,629 | 30.000đ | 
| Jackpot sắp tới: 100.732.063.000 đ | |||
in vé dò xổ số Mega 6/45 - Vietlott
		Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #001141
	
	Kỳ Vé: #001141
| 
						 11 18 22 28 51 52 53  | 
				
		Giá Trị Jackpot 1
		
Giá Trị Jackpot 2
		
	
			36,193,391,850đ
		Giá Trị Jackpot 2
			4,884,723,400đ
	Số lượng trúng giải kỳ này
| Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) | 
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,193,391,850đ | 
| Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,884,723,400đ | 
| Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ | 
| Giải nhì | 4 số | 646 | 500,000đ | 
| Giải ba | 3 số | 14,485 | 50,000đ | 
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
 - Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
 - Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
 - Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
 - Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
 
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
| 
                                           
                      77 ( 15 ngày ) 
					                      
                      58 ( 10 ngày ) 
					                      
                      15 ( 8 ngày ) 
					                      
                      96 ( 8 ngày ) 
					                      
                      42 ( 7 ngày ) 
					                      
                      25 ( 6 ngày ) 
					                      
                      37 ( 6 ngày ) 
					                      
                      78 ( 6 ngày ) 
					                      
                      80 ( 6 ngày ) 
					                      88 ( 6 ngày ) 
					                      93 ( 6 ngày ) 
					                     | 
                      
Miền Bắc
| 
                                           
                      59 ( 14 ngày ) 
					                      
                      81 ( 13 ngày ) 
					                      
                      07 ( 12 ngày ) 
					                      
                      45 ( 12 ngày ) 
					                      
                      89 ( 12 ngày ) 
					                      
                      29 ( 11 ngày ) 
					                      
                      78 ( 11 ngày ) 
					                      
                      40 ( 10 ngày ) 
					                      
                      85 ( 10 ngày ) 
					                     | 
                      

