Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
Kết quả xổ số Miền Trung - KQXS MT - Thứ bảy
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000624
Kỳ Vé: #000624
07 20 27 43 48 51 37 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
60,108,577,500đ
Giá Trị Jackpot 2
4,918,411,450đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 60,108,577,500đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 2 | 2,459,205,725đ |
Giải nhất | 5 số | 13 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 586 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 10,788 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000621
Kỳ Vé: #000621
03 14 15 21 47 52 54 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
55,092,779,850đ
Giá Trị Jackpot 2
4,361,100,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 55,092,779,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 4,361,100,600đ |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 534 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 9,714 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000618
Kỳ Vé: #000618
08 17 20 36 39 44 30 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
50,537,868,150đ
Giá Trị Jackpot 2
3,854,999,300đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50,537,868,150đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,854,999,300đ |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 372 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 8,087 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000615
Kỳ Vé: #000615
11 12 32 42 43 51 31 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
47,578,886,400đ
Giá Trị Jackpot 2
3,526,223,550đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 47,578,886,400đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,526,223,550đ |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 307 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 5,994 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000612
Kỳ Vé: #000612
10 16 26 27 34 48 51 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
44,634,669,600đ
Giá Trị Jackpot 2
3,199,088,350đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 44,634,669,600đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,199,088,350đ |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 172 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 5,215 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
![]() |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
All
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
Kỳ Vé: #000609
Kỳ Vé: #000609
22 24 27 37 38 48 14 |
Giá Trị Jackpot 1
Giá Trị Jackpot 2
41,956,676,850đ
Giá Trị Jackpot 2
3,908,627,600đ
Số lượng trúng giải kỳ này
Giải | Trùng | SL | Giá trị (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 41,956,676,850đ |
Jackpot 2 | 5 số + power | 0 | 3,908,627,600đ |
Giải nhất | 5 số | 3 | 40,000,000đ |
Giải nhì | 4 số | 169 | 500,000đ |
Giải ba | 3 số | 4,153 | 50,000đ |
in vé dò xổ số Power 6/55 - Vietlott
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
02 ( 12 ngày )
97 ( 10 ngày )
49 ( 8 ngày )
34 ( 7 ngày )
37 ( 6 ngày )
44 ( 6 ngày )
45 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
03 ( 5 ngày )
15 ( 5 ngày )
28 ( 5 ngày )
53 ( 5 ngày )
79 ( 5 ngày )
86 ( 5 ngày )
87 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
23 ( 13 ngày )
12 ( 12 ngày )
88 ( 12 ngày )
35 ( 11 ngày )
76 ( 11 ngày )
58 ( 10 ngày )
55 ( 8 ngày )
70 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
|