Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 44 |
200N | 533 |
400N | 7801 8746 8220 |
1TR | 6259 |
3TR | 77264 07833 05533 63664 90898 93243 12624 |
10TR | 39537 92742 |
15TR | 37544 |
30TR | 99682 |
2Tỷ | 565937 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 10/03/23
0 | 01 | 5 | 59 |
1 | 6 | 64 64 | |
2 | 24 20 | 7 | |
3 | 37 37 33 33 33 | 8 | 82 |
4 | 44 42 43 46 44 | 9 | 98 |
Ninh Thuận - 10/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8220 | 7801 | 2742 9682 | 533 7833 5533 3243 | 44 7264 3664 2624 7544 | 8746 | 9537 5937 | 0898 | 6259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 93 |
200N | 235 |
400N | 4262 1737 0896 |
1TR | 5968 |
3TR | 16678 88327 88210 49445 75414 82358 90491 |
10TR | 60924 22099 |
15TR | 46811 |
30TR | 92020 |
2Tỷ | 807756 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 03/03/23
0 | 5 | 56 58 | |
1 | 11 10 14 | 6 | 68 62 |
2 | 20 24 27 | 7 | 78 |
3 | 37 35 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 99 91 96 93 |
Ninh Thuận - 03/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8210 2020 | 0491 6811 | 4262 | 93 | 5414 0924 | 235 9445 | 0896 7756 | 1737 8327 | 5968 6678 2358 | 2099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 59 |
200N | 611 |
400N | 9542 9916 8042 |
1TR | 5197 |
3TR | 92706 73008 43308 95567 87936 19406 18310 |
10TR | 97741 51289 |
15TR | 85205 |
30TR | 36641 |
2Tỷ | 867728 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 24/02/23
0 | 05 06 08 08 06 | 5 | 59 |
1 | 10 16 11 | 6 | 67 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 89 |
4 | 41 41 42 42 | 9 | 97 |
Ninh Thuận - 24/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8310 | 611 7741 6641 | 9542 8042 | 5205 | 9916 2706 7936 9406 | 5197 5567 | 3008 3308 7728 | 59 1289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 10 |
200N | 499 |
400N | 0056 6314 2853 |
1TR | 1658 |
3TR | 71437 98378 06109 87328 50111 23514 69347 |
10TR | 25209 97877 |
15TR | 77670 |
30TR | 49954 |
2Tỷ | 429399 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 17/02/23
0 | 09 09 | 5 | 54 58 56 53 |
1 | 11 14 14 10 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 70 77 78 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 99 99 |
Ninh Thuận - 17/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7670 | 0111 | 2853 | 6314 3514 9954 | 0056 | 1437 9347 7877 | 1658 8378 7328 | 499 6109 5209 9399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 10 |
200N | 891 |
400N | 2071 8534 2611 |
1TR | 2612 |
3TR | 86455 93888 56696 18314 77329 85575 58686 |
10TR | 88399 94818 |
15TR | 58258 |
30TR | 47664 |
2Tỷ | 294029 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 10/02/23
0 | 5 | 58 55 | |
1 | 18 14 12 11 10 | 6 | 64 |
2 | 29 29 | 7 | 75 71 |
3 | 34 | 8 | 88 86 |
4 | 9 | 99 96 91 |
Ninh Thuận - 10/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 891 2071 2611 | 2612 | 8534 8314 7664 | 6455 5575 | 6696 8686 | 3888 4818 8258 | 7329 8399 4029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 31 |
200N | 500 |
400N | 9261 1911 8935 |
1TR | 4114 |
3TR | 76585 35321 28077 58862 90176 82578 81367 |
10TR | 04085 29102 |
15TR | 06010 |
30TR | 78527 |
2Tỷ | 520062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 03/02/23
0 | 02 00 | 5 | |
1 | 10 14 11 | 6 | 62 62 67 61 |
2 | 27 21 | 7 | 77 76 78 |
3 | 35 31 | 8 | 85 85 |
4 | 9 |
Ninh Thuận - 03/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 6010 | 31 9261 1911 5321 | 8862 9102 0062 | 4114 | 8935 6585 4085 | 0176 | 8077 1367 8527 | 2578 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
13 ( 16 ngày )
84 ( 15 ngày )
19 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
89 ( 8 ngày )
04 ( 7 ngày )
17 ( 7 ngày )
68 ( 7 ngày )
75 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
29 ( 17 ngày )
36 ( 15 ngày )
24 ( 13 ngày )
02 ( 12 ngày )
72 ( 12 ngày )
41 ( 10 ngày )
84 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
56 ( 9 ngày )
|