Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 93 |
200N | 733 |
400N | 6101 4292 0190 |
1TR | 2378 |
3TR | 10491 53936 36276 18979 55738 49496 81016 |
10TR | 86434 50533 |
15TR | 25226 |
30TR | 48166 |
2Tỷ | 740688 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 12/04/19
0 | 01 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | 76 79 78 |
3 | 34 33 36 38 33 | 8 | 88 |
4 | 9 | 91 96 92 90 93 |
Ninh Thuận - 12/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0190 | 6101 0491 | 4292 | 93 733 0533 | 6434 | 3936 6276 9496 1016 5226 8166 | 2378 5738 0688 | 8979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 13 |
200N | 618 |
400N | 8703 8632 6449 |
1TR | 7760 |
3TR | 70991 39849 75499 87985 04012 56214 73153 |
10TR | 11504 62527 |
15TR | 03609 |
30TR | 63923 |
2Tỷ | 390844 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 05/04/19
0 | 09 04 03 | 5 | 53 |
1 | 12 14 18 13 | 6 | 60 |
2 | 23 27 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 44 49 49 | 9 | 91 99 |
Ninh Thuận - 05/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7760 | 0991 | 8632 4012 | 13 8703 3153 3923 | 6214 1504 0844 | 7985 | 2527 | 618 | 6449 9849 5499 3609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 90 |
200N | 824 |
400N | 3490 9355 9171 |
1TR | 9923 |
3TR | 78860 28629 07343 36145 96662 66456 18346 |
10TR | 73427 22854 |
15TR | 89244 |
30TR | 73107 |
2Tỷ | 501845 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 29/03/19
0 | 07 | 5 | 54 56 55 |
1 | 6 | 60 62 | |
2 | 27 29 23 24 | 7 | 71 |
3 | 8 | ||
4 | 45 44 43 45 46 | 9 | 90 90 |
Ninh Thuận - 29/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 3490 8860 | 9171 | 6662 | 9923 7343 | 824 2854 9244 | 9355 6145 1845 | 6456 8346 | 3427 3107 | 8629 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 17 |
200N | 182 |
400N | 3189 7348 4882 |
1TR | 5846 |
3TR | 74098 76880 82388 74045 00231 66203 67143 |
10TR | 77083 97818 |
15TR | 45768 |
30TR | 38152 |
2Tỷ | 242619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 22/03/19
0 | 03 | 5 | 52 |
1 | 19 18 17 | 6 | 68 |
2 | 7 | ||
3 | 31 | 8 | 83 80 88 89 82 82 |
4 | 45 43 46 48 | 9 | 98 |
Ninh Thuận - 22/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6880 | 0231 | 182 4882 8152 | 6203 7143 7083 | 4045 | 5846 | 17 | 7348 4098 2388 7818 5768 | 3189 2619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 21 |
200N | 045 |
400N | 9722 0204 4952 |
1TR | 7278 |
3TR | 29733 61950 19803 84118 65878 41343 53149 |
10TR | 37239 61213 |
15TR | 18641 |
30TR | 17067 |
2Tỷ | 209263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 15/03/19
0 | 03 04 | 5 | 50 52 |
1 | 13 18 | 6 | 63 67 |
2 | 22 21 | 7 | 78 78 |
3 | 39 33 | 8 | |
4 | 41 43 49 45 | 9 |
Ninh Thuận - 15/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1950 | 21 8641 | 9722 4952 | 9733 9803 1343 1213 9263 | 0204 | 045 | 7067 | 7278 4118 5878 | 3149 7239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 01 |
200N | 343 |
400N | 3127 4253 5120 |
1TR | 7560 |
3TR | 74940 84058 61331 89548 09261 82331 19457 |
10TR | 78054 85496 |
15TR | 35536 |
30TR | 54407 |
2Tỷ | 658056 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 08/03/19
0 | 07 01 | 5 | 56 54 58 57 53 |
1 | 6 | 61 60 | |
2 | 27 20 | 7 | |
3 | 36 31 31 | 8 | |
4 | 40 48 43 | 9 | 96 |
Ninh Thuận - 08/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5120 7560 4940 | 01 1331 9261 2331 | 343 4253 | 8054 | 5496 5536 8056 | 3127 9457 4407 | 4058 9548 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|