Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 81 |
200N | 004 |
400N | 9454 0022 4487 |
1TR | 6360 |
3TR | 06699 62030 96760 20923 35241 07034 54450 |
10TR | 75850 65320 |
15TR | 13282 |
30TR | 11272 |
2Tỷ | 246528 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 14/02/20
0 | 04 | 5 | 50 50 54 |
1 | 6 | 60 60 | |
2 | 28 20 23 22 | 7 | 72 |
3 | 30 34 | 8 | 82 87 81 |
4 | 41 | 9 | 99 |
Ninh Thuận - 14/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6360 2030 6760 4450 5850 5320 | 81 5241 | 0022 3282 1272 | 0923 | 004 9454 7034 | 4487 | 6528 | 6699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 40 |
200N | 905 |
400N | 1142 0549 2441 |
1TR | 0243 |
3TR | 78507 12407 83599 73139 71711 86312 44415 |
10TR | 12256 45823 |
15TR | 50229 |
30TR | 36136 |
2Tỷ | 336497 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 07/02/20
0 | 07 07 05 | 5 | 56 |
1 | 11 12 15 | 6 | |
2 | 29 23 | 7 | |
3 | 36 39 | 8 | |
4 | 43 42 49 41 40 | 9 | 97 99 |
Ninh Thuận - 07/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 | 2441 1711 | 1142 6312 | 0243 5823 | 905 4415 | 2256 6136 | 8507 2407 6497 | 0549 3599 3139 0229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 84 |
200N | 224 |
400N | 3138 4675 5431 |
1TR | 1130 |
3TR | 69922 73762 06762 85845 63332 97127 29922 |
10TR | 30858 30460 |
15TR | 77500 |
30TR | 30462 |
2Tỷ | 898384 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 31/01/20
0 | 00 | 5 | 58 |
1 | 6 | 62 60 62 62 | |
2 | 22 27 22 24 | 7 | 75 |
3 | 32 30 38 31 | 8 | 84 84 |
4 | 45 | 9 |
Ninh Thuận - 31/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1130 0460 7500 | 5431 | 9922 3762 6762 3332 9922 0462 | 84 224 8384 | 4675 5845 | 7127 | 3138 0858 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 83 |
200N | 452 |
400N | 2035 2849 0186 |
1TR | 8735 |
3TR | 09897 58549 25647 15076 54484 46239 33338 |
10TR | 35783 64019 |
15TR | 89649 |
30TR | 66281 |
2Tỷ | 750822 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 24/01/20
0 | 5 | 52 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 76 |
3 | 39 38 35 35 | 8 | 81 83 84 86 83 |
4 | 49 49 47 49 | 9 | 97 |
Ninh Thuận - 24/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6281 | 452 0822 | 83 5783 | 4484 | 2035 8735 | 0186 5076 | 9897 5647 | 3338 | 2849 8549 6239 4019 9649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 03 |
200N | 852 |
400N | 0414 6645 4960 |
1TR | 5894 |
3TR | 02509 04401 27268 57942 17882 70751 70653 |
10TR | 10788 67278 |
15TR | 02473 |
30TR | 72827 |
2Tỷ | 750515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 17/01/20
0 | 09 01 03 | 5 | 51 53 52 |
1 | 15 14 | 6 | 68 60 |
2 | 27 | 7 | 73 78 |
3 | 8 | 88 82 | |
4 | 42 45 | 9 | 94 |
Ninh Thuận - 17/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4960 | 4401 0751 | 852 7942 7882 | 03 0653 2473 | 0414 5894 | 6645 0515 | 2827 | 7268 0788 7278 | 2509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 20 |
200N | 693 |
400N | 1588 4111 2366 |
1TR | 3804 |
3TR | 49758 59094 14476 61873 18246 90304 82819 |
10TR | 48091 72913 |
15TR | 10466 |
30TR | 13448 |
2Tỷ | 943245 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 10/01/20
0 | 04 04 | 5 | 58 |
1 | 13 19 11 | 6 | 66 66 |
2 | 20 | 7 | 76 73 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 45 48 46 | 9 | 91 94 93 |
Ninh Thuận - 10/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 4111 8091 | 693 1873 2913 | 3804 9094 0304 | 3245 | 2366 4476 8246 0466 | 1588 9758 3448 | 2819 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|