Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 50 |
200N | 452 |
400N | 2774 8167 6249 |
1TR | 8964 |
3TR | 78323 08470 44222 89883 05590 75577 54744 |
10TR | 33283 27902 |
15TR | 80759 |
30TR | 27292 |
2Tỷ | 068312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/10/20
0 | 02 | 5 | 59 52 50 |
1 | 12 | 6 | 64 67 |
2 | 23 22 | 7 | 70 77 74 |
3 | 8 | 83 83 | |
4 | 44 49 | 9 | 92 90 |
Ninh Thuận - 16/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 8470 5590 | 452 4222 7902 7292 8312 | 8323 9883 3283 | 2774 8964 4744 | 8167 5577 | 6249 0759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 54 |
200N | 810 |
400N | 1803 5764 2559 |
1TR | 2084 |
3TR | 66010 47013 33522 58094 78729 82799 30911 |
10TR | 48003 10413 |
15TR | 54634 |
30TR | 92915 |
2Tỷ | 175330 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 09/10/20
0 | 03 03 | 5 | 59 54 |
1 | 15 13 10 13 11 10 | 6 | 64 |
2 | 22 29 | 7 | |
3 | 30 34 | 8 | 84 |
4 | 9 | 94 99 |
Ninh Thuận - 09/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
810 6010 5330 | 0911 | 3522 | 1803 7013 8003 0413 | 54 5764 2084 8094 4634 | 2915 | 2559 8729 2799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 48 |
200N | 130 |
400N | 4539 5876 5364 |
1TR | 6686 |
3TR | 61990 26244 50209 30927 63579 77701 84208 |
10TR | 82436 24133 |
15TR | 48336 |
30TR | 21176 |
2Tỷ | 969462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 02/10/20
0 | 09 01 08 | 5 | |
1 | 6 | 62 64 | |
2 | 27 | 7 | 76 79 76 |
3 | 36 36 33 39 30 | 8 | 86 |
4 | 44 48 | 9 | 90 |
Ninh Thuận - 02/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
130 1990 | 7701 | 9462 | 4133 | 5364 6244 | 5876 6686 2436 8336 1176 | 0927 | 48 4208 | 4539 0209 3579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 99 |
200N | 870 |
400N | 5901 3736 2460 |
1TR | 4106 |
3TR | 33804 72142 04240 64147 20014 74628 47455 |
10TR | 65968 91283 |
15TR | 05861 |
30TR | 22646 |
2Tỷ | 333325 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 25/09/20
0 | 04 06 01 | 5 | 55 |
1 | 14 | 6 | 61 68 60 |
2 | 25 28 | 7 | 70 |
3 | 36 | 8 | 83 |
4 | 46 42 40 47 | 9 | 99 |
Ninh Thuận - 25/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
870 2460 4240 | 5901 5861 | 2142 | 1283 | 3804 0014 | 7455 3325 | 3736 4106 2646 | 4147 | 4628 5968 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 96 |
200N | 019 |
400N | 4405 8438 8122 |
1TR | 0623 |
3TR | 81955 61312 94862 69362 59313 20661 55719 |
10TR | 10381 19577 |
15TR | 71763 |
30TR | 61184 |
2Tỷ | 517744 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 18/09/20
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 12 13 19 19 | 6 | 63 62 62 61 |
2 | 23 22 | 7 | 77 |
3 | 38 | 8 | 84 81 |
4 | 44 | 9 | 96 |
Ninh Thuận - 18/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0661 0381 | 8122 1312 4862 9362 | 0623 9313 1763 | 1184 7744 | 4405 1955 | 96 | 9577 | 8438 | 019 5719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 71 |
200N | 805 |
400N | 8494 0409 2876 |
1TR | 8430 |
3TR | 80033 28418 34723 87457 18954 43839 93655 |
10TR | 95401 48654 |
15TR | 70406 |
30TR | 43661 |
2Tỷ | 125194 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 11/09/20
0 | 06 01 09 05 | 5 | 54 57 54 55 |
1 | 18 | 6 | 61 |
2 | 23 | 7 | 76 71 |
3 | 33 39 30 | 8 | |
4 | 9 | 94 94 |
Ninh Thuận - 11/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8430 | 71 5401 3661 | 0033 4723 | 8494 8954 8654 5194 | 805 3655 | 2876 0406 | 7457 | 8418 | 0409 3839 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|