Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 30 |
200N | 453 |
400N | 4329 9594 0315 |
1TR | 2220 |
3TR | 89928 42398 47379 61674 00395 96772 98475 |
10TR | 47972 20969 |
15TR | 02673 |
30TR | 74030 |
2Tỷ | 723029 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 19/05/23
0 | 5 | 53 | |
1 | 15 | 6 | 69 |
2 | 29 28 20 29 | 7 | 73 72 79 74 72 75 |
3 | 30 30 | 8 | |
4 | 9 | 98 95 94 |
Ninh Thuận - 19/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 2220 4030 | 6772 7972 | 453 2673 | 9594 1674 | 0315 0395 8475 | 9928 2398 | 4329 7379 0969 3029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 89 |
200N | 945 |
400N | 3289 6178 5459 |
1TR | 3121 |
3TR | 47477 31966 86013 03168 93554 50604 75944 |
10TR | 34293 51414 |
15TR | 06540 |
30TR | 61385 |
2Tỷ | 320593 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 12/05/23
0 | 04 | 5 | 54 59 |
1 | 14 13 | 6 | 66 68 |
2 | 21 | 7 | 77 78 |
3 | 8 | 85 89 89 | |
4 | 40 44 45 | 9 | 93 93 |
Ninh Thuận - 12/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6540 | 3121 | 6013 4293 0593 | 3554 0604 5944 1414 | 945 1385 | 1966 | 7477 | 6178 3168 | 89 3289 5459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 61 |
200N | 205 |
400N | 4708 4817 9938 |
1TR | 1933 |
3TR | 14406 95286 61037 55561 22020 58134 32130 |
10TR | 00590 74522 |
15TR | 78395 |
30TR | 81491 |
2Tỷ | 791458 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 05/05/23
0 | 06 08 05 | 5 | 58 |
1 | 17 | 6 | 61 61 |
2 | 22 20 | 7 | |
3 | 37 34 30 33 38 | 8 | 86 |
4 | 9 | 91 95 90 |
Ninh Thuận - 05/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2020 2130 0590 | 61 5561 1491 | 4522 | 1933 | 8134 | 205 8395 | 4406 5286 | 4817 1037 | 4708 9938 1458 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 16 |
200N | 639 |
400N | 5318 8728 7015 |
1TR | 5686 |
3TR | 11455 85050 90945 54902 28067 11094 80485 |
10TR | 28999 83454 |
15TR | 85228 |
30TR | 68626 |
2Tỷ | 400766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 28/04/23
0 | 02 | 5 | 54 55 50 |
1 | 18 15 16 | 6 | 66 67 |
2 | 26 28 28 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 85 86 |
4 | 45 | 9 | 99 94 |
Ninh Thuận - 28/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5050 | 4902 | 1094 3454 | 7015 1455 0945 0485 | 16 5686 8626 0766 | 8067 | 5318 8728 5228 | 639 8999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 59 |
200N | 590 |
400N | 0021 8394 9663 |
1TR | 9869 |
3TR | 16507 30341 97516 86455 13494 01823 62956 |
10TR | 92189 32317 |
15TR | 19673 |
30TR | 43707 |
2Tỷ | 183209 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 21/04/23
0 | 09 07 07 | 5 | 55 56 59 |
1 | 17 16 | 6 | 69 63 |
2 | 23 21 | 7 | 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 41 | 9 | 94 94 90 |
Ninh Thuận - 21/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
590 | 0021 0341 | 9663 1823 9673 | 8394 3494 | 6455 | 7516 2956 | 6507 2317 3707 | 59 9869 2189 3209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 81 |
200N | 601 |
400N | 5930 2854 8478 |
1TR | 1076 |
3TR | 61216 78048 23497 21843 82950 01871 32094 |
10TR | 67650 87462 |
15TR | 85302 |
30TR | 64885 |
2Tỷ | 298062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 14/04/23
0 | 02 01 | 5 | 50 50 54 |
1 | 16 | 6 | 62 62 |
2 | 7 | 71 76 78 | |
3 | 30 | 8 | 85 81 |
4 | 48 43 | 9 | 97 94 |
Ninh Thuận - 14/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 2950 7650 | 81 601 1871 | 7462 5302 8062 | 1843 | 2854 2094 | 4885 | 1076 1216 | 3497 | 8478 8048 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|