Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 92 |
200N | 526 |
400N | 6351 0069 4010 |
1TR | 3346 |
3TR | 05311 44127 78660 17558 04172 74009 80250 |
10TR | 80943 42928 |
15TR | 38953 |
30TR | 10153 |
2Tỷ | 960406 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 22/10/21
0 | 06 09 | 5 | 53 53 58 50 51 |
1 | 11 10 | 6 | 60 69 |
2 | 28 27 26 | 7 | 72 |
3 | 8 | ||
4 | 43 46 | 9 | 92 |
Ninh Thuận - 22/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4010 8660 0250 | 6351 5311 | 92 4172 | 0943 8953 0153 | 526 3346 0406 | 4127 | 7558 2928 | 0069 4009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 87 |
200N | 982 |
400N | 8442 6243 2347 |
1TR | 1619 |
3TR | 41081 03890 56051 27541 71108 31135 14684 |
10TR | 77554 68885 |
15TR | 58216 |
30TR | 53316 |
2Tỷ | 628444 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 15/10/21
0 | 08 | 5 | 54 51 |
1 | 16 16 19 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 35 | 8 | 85 81 84 82 87 |
4 | 44 41 42 43 47 | 9 | 90 |
Ninh Thuận - 15/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3890 | 1081 6051 7541 | 982 8442 | 6243 | 4684 7554 8444 | 1135 8885 | 8216 3316 | 87 2347 | 1108 | 1619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 58 |
200N | 932 |
400N | 9585 2599 5603 |
1TR | 1244 |
3TR | 54972 71964 48929 45955 61848 45652 94693 |
10TR | 53165 82068 |
15TR | 87454 |
30TR | 70475 |
2Tỷ | 650266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 08/10/21
0 | 03 | 5 | 54 55 52 58 |
1 | 6 | 66 65 68 64 | |
2 | 29 | 7 | 75 72 |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 48 44 | 9 | 93 99 |
Ninh Thuận - 08/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
932 4972 5652 | 5603 4693 | 1244 1964 7454 | 9585 5955 3165 0475 | 0266 | 58 1848 2068 | 2599 8929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 19 |
200N | 255 |
400N | 5625 2697 1571 |
1TR | 1119 |
3TR | 41553 92561 07547 60365 20444 10678 37340 |
10TR | 65990 70868 |
15TR | 05283 |
30TR | 22867 |
2Tỷ | 754157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 01/10/21
0 | 5 | 57 53 55 | |
1 | 19 19 | 6 | 67 68 61 65 |
2 | 25 | 7 | 78 71 |
3 | 8 | 83 | |
4 | 47 44 40 | 9 | 90 97 |
Ninh Thuận - 01/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7340 5990 | 1571 2561 | 1553 5283 | 0444 | 255 5625 0365 | 2697 7547 2867 4157 | 0678 0868 | 19 1119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 99 |
200N | 550 |
400N | 6611 9079 5517 |
1TR | 0203 |
3TR | 28625 62371 35688 78398 85232 26186 25740 |
10TR | 81617 68874 |
15TR | 06202 |
30TR | 24620 |
2Tỷ | 851226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 24/09/21
0 | 02 03 | 5 | 50 |
1 | 17 11 17 | 6 | |
2 | 26 20 25 | 7 | 74 71 79 |
3 | 32 | 8 | 88 86 |
4 | 40 | 9 | 98 99 |
Ninh Thuận - 24/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
550 5740 4620 | 6611 2371 | 5232 6202 | 0203 | 8874 | 8625 | 6186 1226 | 5517 1617 | 5688 8398 | 99 9079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 61 |
200N | 284 |
400N | 5483 5543 5443 |
1TR | 8875 |
3TR | 53853 21923 30340 44340 44254 58170 16949 |
10TR | 33005 16552 |
15TR | 82891 |
30TR | 04574 |
2Tỷ | 011607 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 17/09/21
0 | 07 05 | 5 | 52 53 54 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 23 | 7 | 74 70 75 |
3 | 8 | 83 84 | |
4 | 40 40 49 43 43 | 9 | 91 |
Ninh Thuận - 17/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 4340 8170 | 61 2891 | 6552 | 5483 5543 5443 3853 1923 | 284 4254 4574 | 8875 3005 | 1607 | 6949 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|