Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 83 |
200N | 830 |
400N | 0927 7531 9584 |
1TR | 7187 |
3TR | 12501 90166 74860 87742 63952 94257 15816 |
10TR | 13108 88295 |
15TR | 87479 |
30TR | 27910 |
2Tỷ | 215303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/03/18
0 | 03 08 01 | 5 | 52 57 |
1 | 10 16 | 6 | 66 60 |
2 | 27 | 7 | 79 |
3 | 31 30 | 8 | 87 84 83 |
4 | 42 | 9 | 95 |
Ninh Thuận - 23/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
830 4860 7910 | 7531 2501 | 7742 3952 | 83 5303 | 9584 | 8295 | 0166 5816 | 0927 7187 4257 | 3108 | 7479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 99 |
200N | 439 |
400N | 9264 6743 6241 |
1TR | 8150 |
3TR | 41768 40321 31167 01732 73369 86625 05428 |
10TR | 56685 25550 |
15TR | 35142 |
30TR | 33091 |
2Tỷ | 200421 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/03/18
0 | 5 | 50 50 | |
1 | 6 | 68 67 69 64 | |
2 | 21 21 25 28 | 7 | |
3 | 32 39 | 8 | 85 |
4 | 42 43 41 | 9 | 91 99 |
Ninh Thuận - 16/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8150 5550 | 6241 0321 3091 0421 | 1732 5142 | 6743 | 9264 | 6625 6685 | 1167 | 1768 5428 | 99 439 3369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 43 |
200N | 933 |
400N | 4024 4030 1388 |
1TR | 6796 |
3TR | 03960 32018 79620 99155 87244 32582 03433 |
10TR | 85941 81616 |
15TR | 07243 |
30TR | 39210 |
2Tỷ | 495680 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 09/03/18
0 | 5 | 55 | |
1 | 10 16 18 | 6 | 60 |
2 | 20 24 | 7 | |
3 | 33 30 33 | 8 | 80 82 88 |
4 | 43 41 44 43 | 9 | 96 |
Ninh Thuận - 09/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4030 3960 9620 9210 5680 | 5941 | 2582 | 43 933 3433 7243 | 4024 7244 | 9155 | 6796 1616 | 1388 2018 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 56 |
200N | 482 |
400N | 6180 2110 7107 |
1TR | 4691 |
3TR | 59426 70384 97118 62094 38989 05449 45919 |
10TR | 16691 12456 |
15TR | 55340 |
30TR | 75591 |
2Tỷ | 639375 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 02/03/18
0 | 07 | 5 | 56 56 |
1 | 18 19 10 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 75 |
3 | 8 | 84 89 80 82 | |
4 | 40 49 | 9 | 91 91 94 91 |
Ninh Thuận - 02/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 2110 5340 | 4691 6691 5591 | 482 | 0384 2094 | 9375 | 56 9426 2456 | 7107 | 7118 | 8989 5449 5919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 63 |
200N | 240 |
400N | 9218 0997 2262 |
1TR | 3469 |
3TR | 52692 88187 64544 42868 08939 56724 86384 |
10TR | 90719 90370 |
15TR | 11001 |
30TR | 12987 |
2Tỷ | 538778 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/02/18
0 | 01 | 5 | |
1 | 19 18 | 6 | 68 69 62 63 |
2 | 24 | 7 | 78 70 |
3 | 39 | 8 | 87 87 84 |
4 | 44 40 | 9 | 92 97 |
Ninh Thuận - 23/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
240 0370 | 1001 | 2262 2692 | 63 | 4544 6724 6384 | 0997 8187 2987 | 9218 2868 8778 | 3469 8939 0719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 55 |
200N | 678 |
400N | 1728 8816 7669 |
1TR | 1009 |
3TR | 05385 87444 47831 02880 96785 79099 43567 |
10TR | 29282 76864 |
15TR | 52366 |
30TR | 65263 |
2Tỷ | 406386 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 16/02/18
0 | 09 | 5 | 55 |
1 | 16 | 6 | 63 66 64 67 69 |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 31 | 8 | 86 82 85 80 85 |
4 | 44 | 9 | 99 |
Ninh Thuận - 16/02/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2880 | 7831 | 9282 | 5263 | 7444 6864 | 55 5385 6785 | 8816 2366 6386 | 3567 | 678 1728 | 7669 1009 9099 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|