Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 44 |
200N | 311 |
400N | 1437 2786 3422 |
1TR | 7046 |
3TR | 79484 25110 58311 80799 65982 96565 83542 |
10TR | 43301 90943 |
15TR | 45505 |
30TR | 55393 |
2Tỷ | 282001 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 25/03/22
0 | 01 05 01 | 5 | |
1 | 10 11 11 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 84 82 86 |
4 | 43 42 46 44 | 9 | 93 99 |
Ninh Thuận - 25/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5110 | 311 8311 3301 2001 | 3422 5982 3542 | 0943 5393 | 44 9484 | 6565 5505 | 2786 7046 | 1437 | 0799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 62 |
200N | 580 |
400N | 7525 3816 3531 |
1TR | 4048 |
3TR | 33044 77775 28165 51084 86371 44661 87759 |
10TR | 89868 08240 |
15TR | 82308 |
30TR | 54503 |
2Tỷ | 107160 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 18/03/22
0 | 03 08 | 5 | 59 |
1 | 16 | 6 | 60 68 65 61 62 |
2 | 25 | 7 | 75 71 |
3 | 31 | 8 | 84 80 |
4 | 40 44 48 | 9 |
Ninh Thuận - 18/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
580 8240 7160 | 3531 6371 4661 | 62 | 4503 | 3044 1084 | 7525 7775 8165 | 3816 | 4048 9868 2308 | 7759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 71 |
200N | 563 |
400N | 1137 1528 5386 |
1TR | 5272 |
3TR | 77509 04200 01317 59081 34388 68920 34608 |
10TR | 06851 41914 |
15TR | 00101 |
30TR | 38016 |
2Tỷ | 062580 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 11/03/22
0 | 01 09 00 08 | 5 | 51 |
1 | 16 14 17 | 6 | 63 |
2 | 20 28 | 7 | 72 71 |
3 | 37 | 8 | 80 81 88 86 |
4 | 9 |
Ninh Thuận - 11/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4200 8920 2580 | 71 9081 6851 0101 | 5272 | 563 | 1914 | 5386 8016 | 1137 1317 | 1528 4388 4608 | 7509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 90 |
200N | 658 |
400N | 9857 9038 1700 |
1TR | 5211 |
3TR | 46189 52533 22178 41922 01515 99700 36090 |
10TR | 85194 33941 |
15TR | 61643 |
30TR | 86104 |
2Tỷ | 688821 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 04/03/22
0 | 04 00 00 | 5 | 57 58 |
1 | 15 11 | 6 | |
2 | 21 22 | 7 | 78 |
3 | 33 38 | 8 | 89 |
4 | 43 41 | 9 | 94 90 90 |
Ninh Thuận - 04/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 1700 9700 6090 | 5211 3941 8821 | 1922 | 2533 1643 | 5194 6104 | 1515 | 9857 | 658 9038 2178 | 6189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 66 |
200N | 766 |
400N | 8952 5185 2706 |
1TR | 8270 |
3TR | 35165 46805 63227 53309 17186 68241 61912 |
10TR | 52061 05294 |
15TR | 27977 |
30TR | 75215 |
2Tỷ | 662215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 25/02/22
0 | 05 09 06 | 5 | 52 |
1 | 15 15 12 | 6 | 61 65 66 66 |
2 | 27 | 7 | 77 70 |
3 | 8 | 86 85 | |
4 | 41 | 9 | 94 |
Ninh Thuận - 25/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8270 | 8241 2061 | 8952 1912 | 5294 | 5185 5165 6805 5215 2215 | 66 766 2706 7186 | 3227 7977 | 3309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 22 |
200N | 183 |
400N | 4546 9066 4319 |
1TR | 8589 |
3TR | 80647 80236 77043 61172 96559 39771 21561 |
10TR | 62797 88643 |
15TR | 93661 |
30TR | 54739 |
2Tỷ | 581657 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 18/02/22
0 | 5 | 57 59 | |
1 | 19 | 6 | 61 61 66 |
2 | 22 | 7 | 72 71 |
3 | 39 36 | 8 | 89 83 |
4 | 43 47 43 46 | 9 | 97 |
Ninh Thuận - 18/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9771 1561 3661 | 22 1172 | 183 7043 8643 | 4546 9066 0236 | 0647 2797 1657 | 4319 8589 6559 4739 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|