Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 82 |
200N | 300 |
400N | 7523 1701 6486 |
1TR | 9219 |
3TR | 80809 90004 47513 41883 51240 35057 84337 |
10TR | 70035 39901 |
15TR | 79597 |
30TR | 86885 |
2Tỷ | 850523 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 27/04/18
0 | 01 09 04 01 00 | 5 | 57 |
1 | 13 19 | 6 | |
2 | 23 23 | 7 | |
3 | 35 37 | 8 | 85 83 86 82 |
4 | 40 | 9 | 97 |
Ninh Thuận - 27/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
300 1240 | 1701 9901 | 82 | 7523 7513 1883 0523 | 0004 | 0035 6885 | 6486 | 5057 4337 9597 | 9219 0809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 17 |
200N | 888 |
400N | 7144 7331 1538 |
1TR | 7806 |
3TR | 00540 39544 60840 97122 94185 49581 31190 |
10TR | 21294 24393 |
15TR | 89947 |
30TR | 41877 |
2Tỷ | 407773 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 20/04/18
0 | 06 | 5 | |
1 | 17 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 73 77 |
3 | 31 38 | 8 | 85 81 88 |
4 | 47 40 44 40 44 | 9 | 94 93 90 |
Ninh Thuận - 20/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0540 0840 1190 | 7331 9581 | 7122 | 4393 7773 | 7144 9544 1294 | 4185 | 7806 | 17 9947 1877 | 888 1538 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 42 |
200N | 637 |
400N | 3748 1640 8041 |
1TR | 9065 |
3TR | 32619 59824 24364 23628 93480 52368 20302 |
10TR | 90102 56292 |
15TR | 55317 |
30TR | 04055 |
2Tỷ | 175677 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 13/04/18
0 | 02 02 | 5 | 55 |
1 | 17 19 | 6 | 64 68 65 |
2 | 24 28 | 7 | 77 |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 48 40 41 42 | 9 | 92 |
Ninh Thuận - 13/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1640 3480 | 8041 | 42 0302 0102 6292 | 9824 4364 | 9065 4055 | 637 5317 5677 | 3748 3628 2368 | 2619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 34 |
200N | 983 |
400N | 0519 2347 8386 |
1TR | 1645 |
3TR | 48602 49063 83123 82562 66772 50665 08419 |
10TR | 61954 77598 |
15TR | 40572 |
30TR | 71193 |
2Tỷ | 925187 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 06/04/18
0 | 02 | 5 | 54 |
1 | 19 19 | 6 | 63 62 65 |
2 | 23 | 7 | 72 72 |
3 | 34 | 8 | 87 86 83 |
4 | 45 47 | 9 | 93 98 |
Ninh Thuận - 06/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8602 2562 6772 0572 | 983 9063 3123 1193 | 34 1954 | 1645 0665 | 8386 | 2347 5187 | 7598 | 0519 8419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 88 |
200N | 297 |
400N | 0022 6143 7663 |
1TR | 3876 |
3TR | 30508 20217 63156 96504 64179 32629 62949 |
10TR | 03457 82289 |
15TR | 24961 |
30TR | 53318 |
2Tỷ | 871647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 30/03/18
0 | 08 04 | 5 | 57 56 |
1 | 18 17 | 6 | 61 63 |
2 | 29 22 | 7 | 79 76 |
3 | 8 | 89 88 | |
4 | 47 49 43 | 9 | 97 |
Ninh Thuận - 30/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4961 | 0022 | 6143 7663 | 6504 | 3876 3156 | 297 0217 3457 1647 | 88 0508 3318 | 4179 2629 2949 2289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 83 |
200N | 830 |
400N | 0927 7531 9584 |
1TR | 7187 |
3TR | 12501 90166 74860 87742 63952 94257 15816 |
10TR | 13108 88295 |
15TR | 87479 |
30TR | 27910 |
2Tỷ | 215303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/03/18
0 | 03 08 01 | 5 | 52 57 |
1 | 10 16 | 6 | 66 60 |
2 | 27 | 7 | 79 |
3 | 31 30 | 8 | 87 84 83 |
4 | 42 | 9 | 95 |
Ninh Thuận - 23/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
830 4860 7910 | 7531 2501 | 7742 3952 | 83 5303 | 9584 | 8295 | 0166 5816 | 0927 7187 4257 | 3108 | 7479 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|