Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 57 |
200N | 866 |
400N | 5148 5828 9048 |
1TR | 2370 |
3TR | 07775 33608 70168 97313 66450 66424 78788 |
10TR | 60341 98945 |
15TR | 67678 |
30TR | 24632 |
2Tỷ | 291441 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 28/05/21
0 | 08 | 5 | 50 57 |
1 | 13 | 6 | 68 66 |
2 | 24 28 | 7 | 78 75 70 |
3 | 32 | 8 | 88 |
4 | 41 41 45 48 48 | 9 |
Ninh Thuận - 28/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2370 6450 | 0341 1441 | 4632 | 7313 | 6424 | 7775 8945 | 866 | 57 | 5148 5828 9048 3608 0168 8788 7678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 75 |
200N | 796 |
400N | 1852 7078 1278 |
1TR | 3801 |
3TR | 95285 53257 23496 43695 13547 12344 99971 |
10TR | 65210 44792 |
15TR | 69805 |
30TR | 30409 |
2Tỷ | 069063 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 21/05/21
0 | 09 05 01 | 5 | 57 52 |
1 | 10 | 6 | 63 |
2 | 7 | 71 78 78 75 | |
3 | 8 | 85 | |
4 | 47 44 | 9 | 92 96 95 96 |
Ninh Thuận - 21/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5210 | 3801 9971 | 1852 4792 | 9063 | 2344 | 75 5285 3695 9805 | 796 3496 | 3257 3547 | 7078 1278 | 0409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 55 |
200N | 632 |
400N | 8488 5919 9646 |
1TR | 1311 |
3TR | 92579 64028 09127 43244 96595 79715 34556 |
10TR | 76255 42868 |
15TR | 01976 |
30TR | 97711 |
2Tỷ | 724854 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 14/05/21
0 | 5 | 54 55 56 55 | |
1 | 11 15 11 19 | 6 | 68 |
2 | 28 27 | 7 | 76 79 |
3 | 32 | 8 | 88 |
4 | 44 46 | 9 | 95 |
Ninh Thuận - 14/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1311 7711 | 632 | 3244 4854 | 55 6595 9715 6255 | 9646 4556 1976 | 9127 | 8488 4028 2868 | 5919 2579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 23 |
200N | 120 |
400N | 7683 7360 2974 |
1TR | 6065 |
3TR | 79069 08065 03717 88896 99615 02292 03289 |
10TR | 04336 42071 |
15TR | 08689 |
30TR | 34936 |
2Tỷ | 201182 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 07/05/21
0 | 5 | ||
1 | 17 15 | 6 | 69 65 65 60 |
2 | 20 23 | 7 | 71 74 |
3 | 36 36 | 8 | 82 89 89 83 |
4 | 9 | 96 92 |
Ninh Thuận - 07/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
120 7360 | 2071 | 2292 1182 | 23 7683 | 2974 | 6065 8065 9615 | 8896 4336 4936 | 3717 | 9069 3289 8689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 05 |
200N | 069 |
400N | 8682 6233 3131 |
1TR | 9880 |
3TR | 98003 83745 02448 70827 85350 81069 68682 |
10TR | 24235 00289 |
15TR | 41390 |
30TR | 57779 |
2Tỷ | 412804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 30/04/21
0 | 04 03 05 | 5 | 50 |
1 | 6 | 69 69 | |
2 | 27 | 7 | 79 |
3 | 35 33 31 | 8 | 89 82 80 82 |
4 | 45 48 | 9 | 90 |
Ninh Thuận - 30/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9880 5350 1390 | 3131 | 8682 8682 | 6233 8003 | 2804 | 05 3745 4235 | 0827 | 2448 | 069 1069 0289 7779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 30 |
200N | 780 |
400N | 5501 8873 1053 |
1TR | 2318 |
3TR | 62099 98983 66942 83699 62851 59358 70927 |
10TR | 22559 92639 |
15TR | 95691 |
30TR | 39879 |
2Tỷ | 499218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/04/21
0 | 01 | 5 | 59 51 58 53 |
1 | 18 18 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 79 73 |
3 | 39 30 | 8 | 83 80 |
4 | 42 | 9 | 91 99 99 |
Ninh Thuận - 23/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 780 | 5501 2851 5691 | 6942 | 8873 1053 8983 | 0927 | 2318 9358 9218 | 2099 3699 2559 2639 9879 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|