Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - KQXS NT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 81 |
200N | 468 |
400N | 0516 9910 2755 |
1TR | 8942 |
3TR | 02395 17868 43484 84142 10129 04489 27013 |
10TR | 88719 94658 |
15TR | 75495 |
30TR | 10382 |
2Tỷ | 642529 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 29/04/22
0 | 5 | 58 55 | |
1 | 19 13 16 10 | 6 | 68 68 |
2 | 29 29 | 7 | |
3 | 8 | 82 84 89 81 | |
4 | 42 42 | 9 | 95 95 |
Ninh Thuận - 29/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9910 | 81 | 8942 4142 0382 | 7013 | 3484 | 2755 2395 5495 | 0516 | 468 7868 4658 | 0129 4489 8719 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 91 |
200N | 171 |
400N | 3203 6394 7408 |
1TR | 7458 |
3TR | 09158 68084 17931 69263 73809 02399 62952 |
10TR | 50174 93190 |
15TR | 67301 |
30TR | 73697 |
2Tỷ | 822099 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 22/04/22
0 | 01 09 03 08 | 5 | 58 52 58 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 7 | 74 71 | |
3 | 31 | 8 | 84 |
4 | 9 | 99 97 90 99 94 91 |
Ninh Thuận - 22/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3190 | 91 171 7931 7301 | 2952 | 3203 9263 | 6394 8084 0174 | 3697 | 7408 7458 9158 | 3809 2399 2099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 13 |
200N | 181 |
400N | 0693 3644 4445 |
1TR | 4476 |
3TR | 34396 56373 61857 33822 00326 39976 96752 |
10TR | 66351 04747 |
15TR | 74419 |
30TR | 90344 |
2Tỷ | 948670 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 15/04/22
0 | 5 | 51 57 52 | |
1 | 19 13 | 6 | |
2 | 22 26 | 7 | 70 73 76 76 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 44 47 44 45 | 9 | 96 93 |
Ninh Thuận - 15/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8670 | 181 6351 | 3822 6752 | 13 0693 6373 | 3644 0344 | 4445 | 4476 4396 0326 9976 | 1857 4747 | 4419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 89 |
200N | 358 |
400N | 6678 4645 9798 |
1TR | 2010 |
3TR | 81523 53943 68581 91821 20685 53383 00190 |
10TR | 31773 66524 |
15TR | 22253 |
30TR | 25880 |
2Tỷ | 481115 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 08/04/22
0 | 5 | 53 58 | |
1 | 15 10 | 6 | |
2 | 24 23 21 | 7 | 73 78 |
3 | 8 | 80 81 85 83 89 | |
4 | 43 45 | 9 | 90 98 |
Ninh Thuận - 08/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2010 0190 5880 | 8581 1821 | 1523 3943 3383 1773 2253 | 6524 | 4645 0685 1115 | 358 6678 9798 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 69 |
200N | 574 |
400N | 0418 4684 8153 |
1TR | 0461 |
3TR | 20012 71480 22871 27836 60754 95584 26684 |
10TR | 48516 02960 |
15TR | 16024 |
30TR | 74055 |
2Tỷ | 245225 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 01/04/22
0 | 5 | 55 54 53 | |
1 | 16 12 18 | 6 | 60 61 69 |
2 | 25 24 | 7 | 71 74 |
3 | 36 | 8 | 80 84 84 84 |
4 | 9 |
Ninh Thuận - 01/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1480 2960 | 0461 2871 | 0012 | 8153 | 574 4684 0754 5584 6684 6024 | 4055 5225 | 7836 8516 | 0418 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận - XSNT
|
|
Thứ sáu | XSNT |
100N | 44 |
200N | 311 |
400N | 1437 2786 3422 |
1TR | 7046 |
3TR | 79484 25110 58311 80799 65982 96565 83542 |
10TR | 43301 90943 |
15TR | 45505 |
30TR | 55393 |
2Tỷ | 282001 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 25/03/22
0 | 01 05 01 | 5 | |
1 | 10 11 11 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 84 82 86 |
4 | 43 42 46 44 | 9 | 93 99 |
Ninh Thuận - 25/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5110 | 311 8311 3301 2001 | 3422 5982 3542 | 0943 5393 | 44 9484 | 6565 5505 | 2786 7046 | 1437 | 0799 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|