Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 43 |
200N | 369 |
400N | 2364 6844 0194 |
1TR | 5763 |
3TR | 15811 91853 18979 34450 36429 28149 95786 |
10TR | 86538 59962 |
15TR | 71396 |
30TR | 42543 |
2Tỷ | 89056 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/12/16
0 | 5 | 56 53 50 | |
1 | 11 | 6 | 62 63 64 69 |
2 | 29 | 7 | 79 |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 43 49 44 43 | 9 | 96 94 |
Quảng Bình - 01/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4450 | 5811 | 9962 | 43 5763 1853 2543 | 2364 6844 0194 | 5786 1396 9056 | 6538 | 369 8979 6429 8149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 30 |
200N | 639 |
400N | 8360 8367 5995 |
1TR | 6935 |
3TR | 38552 32524 85337 26025 28732 28040 52118 |
10TR | 65373 33612 |
15TR | 73059 |
30TR | 62542 |
2Tỷ | 43211 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/11/16
0 | 5 | 59 52 | |
1 | 11 12 18 | 6 | 60 67 |
2 | 24 25 | 7 | 73 |
3 | 37 32 35 39 30 | 8 | |
4 | 42 40 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 24/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 8360 8040 | 3211 | 8552 8732 3612 2542 | 5373 | 2524 | 5995 6935 6025 | 8367 5337 | 2118 | 639 3059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 95 |
200N | 056 |
400N | 3709 5708 5285 |
1TR | 1528 |
3TR | 33359 74572 95709 68861 24509 89728 16572 |
10TR | 21605 98595 |
15TR | 92490 |
30TR | 97026 |
2Tỷ | 28587 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/11/16
0 | 05 09 09 09 08 | 5 | 59 56 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 26 28 28 | 7 | 72 72 |
3 | 8 | 87 85 | |
4 | 9 | 90 95 95 |
Quảng Bình - 17/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2490 | 8861 | 4572 6572 | 95 5285 1605 8595 | 056 7026 | 8587 | 5708 1528 9728 | 3709 3359 5709 4509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 13 |
200N | 809 |
400N | 5160 6298 4485 |
1TR | 6383 |
3TR | 22222 64252 65805 85127 45023 05788 80220 |
10TR | 96147 94117 |
15TR | 33066 |
30TR | 95988 |
2Tỷ | 55512 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/11/16
0 | 05 09 | 5 | 52 |
1 | 12 17 13 | 6 | 66 60 |
2 | 22 27 23 20 | 7 | |
3 | 8 | 88 88 83 85 | |
4 | 47 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 10/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5160 0220 | 2222 4252 5512 | 13 6383 5023 | 4485 5805 | 3066 | 5127 6147 4117 | 6298 5788 5988 | 809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 47 |
200N | 239 |
400N | 1434 3315 5806 |
1TR | 9255 |
3TR | 86554 05118 71872 18206 08485 12545 78460 |
10TR | 17061 17087 |
15TR | 12731 |
30TR | 30628 |
2Tỷ | 44280 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/11/16
0 | 06 06 | 5 | 54 55 |
1 | 18 15 | 6 | 61 60 |
2 | 28 | 7 | 72 |
3 | 31 34 39 | 8 | 80 87 85 |
4 | 45 47 | 9 |
Quảng Bình - 03/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8460 4280 | 7061 2731 | 1872 | 1434 6554 | 3315 9255 8485 2545 | 5806 8206 | 47 7087 | 5118 0628 | 239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 37 |
200N | 572 |
400N | 8342 1680 4784 |
1TR | 1364 |
3TR | 89758 66051 11166 43728 01940 44813 28683 |
10TR | 79151 14603 |
15TR | 43156 |
30TR | 28154 |
2Tỷ | 05890 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/10/16
0 | 03 | 5 | 54 56 51 58 51 |
1 | 13 | 6 | 66 64 |
2 | 28 | 7 | 72 |
3 | 37 | 8 | 83 80 84 |
4 | 40 42 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 27/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1680 1940 5890 | 6051 9151 | 572 8342 | 4813 8683 4603 | 4784 1364 8154 | 1166 3156 | 37 | 9758 3728 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|