Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 56 |
200N | 862 |
400N | 7711 9290 7686 |
1TR | 4850 |
3TR | 53554 33425 68810 15945 96882 42748 32919 |
10TR | 12740 79843 |
15TR | 76233 |
30TR | 21875 |
2Tỷ | 037578 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/11/17
0 | 5 | 54 50 56 | |
1 | 10 19 11 | 6 | 62 |
2 | 25 | 7 | 78 75 |
3 | 33 | 8 | 82 86 |
4 | 40 43 45 48 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 02/11/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9290 4850 8810 2740 | 7711 | 862 6882 | 9843 6233 | 3554 | 3425 5945 1875 | 56 7686 | 2748 7578 | 2919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 18 |
200N | 415 |
400N | 1166 3090 8611 |
1TR | 7540 |
3TR | 03132 43550 14215 29915 77280 40926 14855 |
10TR | 84881 20019 |
15TR | 67490 |
30TR | 21480 |
2Tỷ | 023273 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/10/17
0 | 5 | 50 55 | |
1 | 19 15 15 11 15 18 | 6 | 66 |
2 | 26 | 7 | 73 |
3 | 32 | 8 | 80 81 80 |
4 | 40 | 9 | 90 90 |
Quảng Bình - 26/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3090 7540 3550 7280 7490 1480 | 8611 4881 | 3132 | 3273 | 415 4215 9915 4855 | 1166 0926 | 18 | 0019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 10 |
200N | 413 |
400N | 5562 6465 7915 |
1TR | 8705 |
3TR | 01208 60577 08305 47765 18268 04844 61528 |
10TR | 48129 39479 |
15TR | 08526 |
30TR | 55963 |
2Tỷ | 907432 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/10/17
0 | 08 05 05 | 5 | |
1 | 15 13 10 | 6 | 63 65 68 62 65 |
2 | 26 29 28 | 7 | 79 77 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 44 | 9 |
Quảng Bình - 19/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 5562 7432 | 413 5963 | 4844 | 6465 7915 8705 8305 7765 | 8526 | 0577 | 1208 8268 1528 | 8129 9479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 39 |
200N | 304 |
400N | 0844 5565 2561 |
1TR | 2179 |
3TR | 75530 13666 73130 66552 19739 26306 82303 |
10TR | 18818 09422 |
15TR | 02569 |
30TR | 30537 |
2Tỷ | 929112 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/10/17
0 | 06 03 04 | 5 | 52 |
1 | 12 18 | 6 | 69 66 65 61 |
2 | 22 | 7 | 79 |
3 | 37 30 30 39 39 | 8 | |
4 | 44 | 9 |
Quảng Bình - 12/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 3130 | 2561 | 6552 9422 9112 | 2303 | 304 0844 | 5565 | 3666 6306 | 0537 | 8818 | 39 2179 9739 2569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 89 |
200N | 795 |
400N | 1267 0750 8403 |
1TR | 0784 |
3TR | 34192 93719 28965 97874 78507 48758 25480 |
10TR | 55549 61603 |
15TR | 42497 |
30TR | 73151 |
2Tỷ | 200647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/10/17
0 | 03 07 03 | 5 | 51 58 50 |
1 | 19 | 6 | 65 67 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 8 | 80 84 89 | |
4 | 47 49 | 9 | 97 92 95 |
Quảng Bình - 05/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0750 5480 | 3151 | 4192 | 8403 1603 | 0784 7874 | 795 8965 | 1267 8507 2497 0647 | 8758 | 89 3719 5549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 23 |
200N | 970 |
400N | 3624 7716 2510 |
1TR | 0945 |
3TR | 60344 63942 28532 70268 74615 69478 93185 |
10TR | 95129 75720 |
15TR | 91013 |
30TR | 87317 |
2Tỷ | 292529 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/09/17
0 | 5 | ||
1 | 17 13 15 16 10 | 6 | 68 |
2 | 29 29 20 24 23 | 7 | 78 70 |
3 | 32 | 8 | 85 |
4 | 44 42 45 | 9 |
Quảng Bình - 28/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
970 2510 5720 | 3942 8532 | 23 1013 | 3624 0344 | 0945 4615 3185 | 7716 | 7317 | 0268 9478 | 5129 2529 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|