Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 35 |
200N | 301 |
400N | 0494 5478 9399 |
1TR | 2600 |
3TR | 44106 86780 92720 13270 86668 04743 28083 |
10TR | 28835 45254 |
15TR | 08779 |
30TR | 22180 |
2Tỷ | 431568 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/04/19
0 | 06 00 01 | 5 | 54 |
1 | 6 | 68 68 | |
2 | 20 | 7 | 79 70 78 |
3 | 35 35 | 8 | 80 80 83 |
4 | 43 | 9 | 94 99 |
Quảng Bình - 04/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2600 6780 2720 3270 2180 | 301 | 4743 8083 | 0494 5254 | 35 8835 | 4106 | 5478 6668 1568 | 9399 8779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 95 |
200N | 326 |
400N | 9299 7653 2972 |
1TR | 0117 |
3TR | 83856 12414 34858 21666 18568 57162 81733 |
10TR | 90546 32866 |
15TR | 15275 |
30TR | 49424 |
2Tỷ | 171805 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/03/19
0 | 05 | 5 | 56 58 53 |
1 | 14 17 | 6 | 66 66 68 62 |
2 | 24 26 | 7 | 75 72 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 99 95 |
Quảng Bình - 28/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2972 7162 | 7653 1733 | 2414 9424 | 95 5275 1805 | 326 3856 1666 0546 2866 | 0117 | 4858 8568 | 9299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 97 |
200N | 945 |
400N | 0551 0565 8912 |
1TR | 7124 |
3TR | 16612 55822 38000 43942 29260 17924 98996 |
10TR | 18146 43697 |
15TR | 95691 |
30TR | 07432 |
2Tỷ | 044515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/03/19
0 | 00 | 5 | 51 |
1 | 15 12 12 | 6 | 60 65 |
2 | 22 24 24 | 7 | |
3 | 32 | 8 | |
4 | 46 42 45 | 9 | 91 97 96 97 |
Quảng Bình - 21/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8000 9260 | 0551 5691 | 8912 6612 5822 3942 7432 | 7124 7924 | 945 0565 4515 | 8996 8146 | 97 3697 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 48 |
200N | 530 |
400N | 5482 6577 2208 |
1TR | 0335 |
3TR | 56047 53229 15031 87046 02995 67245 61722 |
10TR | 09997 82376 |
15TR | 38900 |
30TR | 06499 |
2Tỷ | 759287 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/03/19
0 | 00 08 | 5 | |
1 | 6 | ||
2 | 29 22 | 7 | 76 77 |
3 | 31 35 30 | 8 | 87 82 |
4 | 47 46 45 48 | 9 | 99 97 95 |
Quảng Bình - 14/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
530 8900 | 5031 | 5482 1722 | 0335 2995 7245 | 7046 2376 | 6577 6047 9997 9287 | 48 2208 | 3229 6499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 91 |
200N | 180 |
400N | 5424 4566 9225 |
1TR | 8014 |
3TR | 30292 24197 17989 06821 21155 50605 77007 |
10TR | 22490 45015 |
15TR | 66285 |
30TR | 44245 |
2Tỷ | 326701 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/03/19
0 | 01 05 07 | 5 | 55 |
1 | 15 14 | 6 | 66 |
2 | 21 24 25 | 7 | |
3 | 8 | 85 89 80 | |
4 | 45 | 9 | 90 92 97 91 |
Quảng Bình - 07/03/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
180 2490 | 91 6821 6701 | 0292 | 5424 8014 | 9225 1155 0605 5015 6285 4245 | 4566 | 4197 7007 | 7989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 22 |
200N | 228 |
400N | 5782 8002 3113 |
1TR | 2853 |
3TR | 26563 53907 50581 98439 61232 47712 54151 |
10TR | 41018 30781 |
15TR | 44807 |
30TR | 64269 |
2Tỷ | 330334 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/02/19
0 | 07 07 02 | 5 | 51 53 |
1 | 18 12 13 | 6 | 69 63 |
2 | 28 22 | 7 | |
3 | 34 39 32 | 8 | 81 81 82 |
4 | 9 |
Quảng Bình - 28/02/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0581 4151 0781 | 22 5782 8002 1232 7712 | 3113 2853 6563 | 0334 | 3907 4807 | 228 1018 | 8439 4269 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|