Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 90 |
200N | 686 |
400N | 0454 3317 9053 |
1TR | 3591 |
3TR | 33664 58987 62439 74335 35732 66555 81988 |
10TR | 07920 27851 |
15TR | 96034 |
30TR | 70039 |
2Tỷ | 899224 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/11/14
0 | 5 | 51 55 54 53 | |
1 | 17 | 6 | 64 |
2 | 24 20 | 7 | |
3 | 39 34 39 35 32 | 8 | 87 88 86 |
4 | 9 | 91 90 |
Quảng Bình - 13/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 7920 | 3591 7851 | 5732 | 9053 | 0454 3664 6034 9224 | 4335 6555 | 686 | 3317 8987 | 1988 | 2439 0039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 31 |
200N | 103 |
400N | 7587 7312 7585 |
1TR | 2252 |
3TR | 04703 80442 13860 57362 54271 05278 07257 |
10TR | 13495 78956 |
15TR | 45691 |
30TR | 42285 |
2Tỷ | 652125 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/11/14
0 | 03 03 | 5 | 56 57 52 |
1 | 12 | 6 | 60 62 |
2 | 25 | 7 | 71 78 |
3 | 31 | 8 | 85 87 85 |
4 | 42 | 9 | 91 95 |
Quảng Bình - 06/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3860 | 31 4271 5691 | 7312 2252 0442 7362 | 103 4703 | 7585 3495 2285 2125 | 8956 | 7587 7257 | 5278 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 10 |
200N | 361 |
400N | 6946 4534 1243 |
1TR | 7280 |
3TR | 32408 78653 50429 02008 43157 73568 28445 |
10TR | 85697 35821 |
15TR | 93586 |
30TR | 87910 |
2Tỷ | 852265 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/10/14
0 | 08 08 | 5 | 53 57 |
1 | 10 10 | 6 | 65 68 61 |
2 | 21 29 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 86 80 |
4 | 45 46 43 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 30/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 7280 7910 | 361 5821 | 1243 8653 | 4534 | 8445 2265 | 6946 3586 | 3157 5697 | 2408 2008 3568 | 0429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 13 |
200N | 471 |
400N | 2976 1512 5126 |
1TR | 2373 |
3TR | 13779 42832 16306 79060 27424 31270 78742 |
10TR | 70705 61152 |
15TR | 61920 |
30TR | 71337 |
2Tỷ | 460456 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/10/14
0 | 05 06 | 5 | 56 52 |
1 | 12 13 | 6 | 60 |
2 | 20 24 26 | 7 | 79 70 73 76 71 |
3 | 37 32 | 8 | |
4 | 42 | 9 |
Quảng Bình - 23/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9060 1270 1920 | 471 | 1512 2832 8742 1152 | 13 2373 | 7424 | 0705 | 2976 5126 6306 0456 | 1337 | 3779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 63 |
200N | 923 |
400N | 1333 8817 6188 |
1TR | 4011 |
3TR | 74016 23196 83234 03503 33969 51373 45254 |
10TR | 72485 00350 |
15TR | 29709 |
30TR | 67057 |
2Tỷ | 687441 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/10/14
0 | 09 03 | 5 | 57 50 54 |
1 | 16 11 17 | 6 | 69 63 |
2 | 23 | 7 | 73 |
3 | 34 33 | 8 | 85 88 |
4 | 41 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 16/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0350 | 4011 7441 | 63 923 1333 3503 1373 | 3234 5254 | 2485 | 4016 3196 | 8817 7057 | 6188 | 3969 9709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 26 |
200N | 341 |
400N | 7064 1081 6924 |
1TR | 3918 |
3TR | 84538 66719 14840 71728 29350 31903 40386 |
10TR | 16791 62046 |
15TR | 81102 |
30TR | 73518 |
2Tỷ | 721736 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/10/14
0 | 02 03 | 5 | 50 |
1 | 18 19 18 | 6 | 64 |
2 | 28 24 26 | 7 | |
3 | 36 38 | 8 | 86 81 |
4 | 46 40 41 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 09/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4840 9350 | 341 1081 6791 | 1102 | 1903 | 7064 6924 | 26 0386 2046 1736 | 3918 4538 1728 3518 | 6719 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|