Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 50 |
200N | 421 |
400N | 6841 1420 2442 |
1TR | 9215 |
3TR | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 |
10TR | 76751 47916 |
15TR | 50938 |
30TR | 61314 |
2Tỷ | 597576 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/04/24
0 | 5 | 51 52 55 50 | |
1 | 14 16 15 | 6 | 61 |
2 | 20 21 | 7 | 76 |
3 | 38 38 32 | 8 | |
4 | 41 42 | 9 | 90 97 |
Quảng Bình - 11/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 1420 9590 | 421 6841 0561 6751 | 2442 7352 0332 | 1314 | 9215 1055 | 7916 7576 | 3997 | 0438 0938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 23 |
200N | 722 |
400N | 7054 7369 0722 |
1TR | 7751 |
3TR | 76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044 |
10TR | 25568 72452 |
15TR | 27862 |
30TR | 19466 |
2Tỷ | 610560 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/04/24
0 | 5 | 52 51 54 | |
1 | 6 | 60 66 62 68 68 69 | |
2 | 24 29 21 22 22 23 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 80 |
4 | 44 | 9 |
Quảng Bình - 04/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5780 0560 | 7751 3121 | 722 0722 2452 7862 | 23 | 7054 6024 0044 | 9466 | 6768 5568 | 7369 6739 9429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 56 |
200N | 119 |
400N | 5223 6944 3345 |
1TR | 5662 |
3TR | 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 |
10TR | 66627 59439 |
15TR | 60951 |
30TR | 01239 |
2Tỷ | 447955 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/03/24
0 | 02 | 5 | 55 51 55 56 |
1 | 13 19 | 6 | 62 |
2 | 27 27 23 | 7 | 75 |
3 | 39 39 | 8 | 85 |
4 | 49 44 45 | 9 |
Quảng Bình - 28/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0951 | 5662 7802 | 5223 0913 | 6944 | 3345 5555 6685 3775 7955 | 56 | 7627 6627 | 119 1049 9439 1239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 87 |
200N | 328 |
400N | 7054 7861 7316 |
1TR | 5935 |
3TR | 18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042 |
10TR | 14063 84170 |
15TR | 05509 |
30TR | 29486 |
2Tỷ | 882454 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/03/24
0 | 09 | 5 | 54 59 55 54 |
1 | 16 | 6 | 63 60 61 |
2 | 28 | 7 | 70 |
3 | 34 35 | 8 | 86 87 |
4 | 40 42 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 21/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1260 3840 4170 | 7861 | 9042 | 4063 | 7054 0034 2454 | 5935 0755 | 7316 1296 9486 | 87 | 328 | 8259 5509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 49 |
200N | 516 |
400N | 2552 6620 9737 |
1TR | 5101 |
3TR | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 |
10TR | 24496 83458 |
15TR | 64709 |
30TR | 86391 |
2Tỷ | 399171 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/03/24
0 | 09 01 | 5 | 58 56 52 |
1 | 12 12 16 | 6 | |
2 | 23 20 | 7 | 71 73 |
3 | 37 | 8 | 82 |
4 | 49 | 9 | 91 96 90 |
Quảng Bình - 14/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6620 5390 | 5101 6391 9171 | 2552 1612 3282 7612 | 1623 5173 | 516 5356 4496 | 9737 | 3458 | 49 4709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 60 |
200N | 828 |
400N | 1179 5423 4397 |
1TR | 9284 |
3TR | 13450 01478 56028 51792 83707 94303 69891 |
10TR | 41467 62463 |
15TR | 29628 |
30TR | 90792 |
2Tỷ | 715054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/03/24
0 | 07 03 | 5 | 54 50 |
1 | 6 | 67 63 60 | |
2 | 28 28 23 28 | 7 | 78 79 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 9 | 92 92 91 97 |
Quảng Bình - 07/03/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3450 | 9891 | 1792 0792 | 5423 4303 2463 | 9284 5054 | 4397 3707 1467 | 828 1478 6028 9628 | 1179 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|