Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 97 |
200N | 147 |
400N | 3524 2588 1322 |
1TR | 3157 |
3TR | 05676 01056 98298 53077 58186 47030 89736 |
10TR | 03357 74353 |
15TR | 29324 |
30TR | 01672 |
2Tỷ | 514214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/07/24
0 | 5 | 57 53 56 57 | |
1 | 14 | 6 | |
2 | 24 24 22 | 7 | 72 76 77 |
3 | 30 36 | 8 | 86 88 |
4 | 47 | 9 | 98 97 |
Quảng Bình - 11/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7030 | 1322 1672 | 4353 | 3524 9324 4214 | 5676 1056 8186 9736 | 97 147 3157 3077 3357 | 2588 8298 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 50 |
200N | 878 |
400N | 1234 7611 1875 |
1TR | 8764 |
3TR | 42022 89440 72258 11004 54322 06507 19054 |
10TR | 36184 48839 |
15TR | 34556 |
30TR | 02291 |
2Tỷ | 667402 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 04/07/24
0 | 02 04 07 | 5 | 56 58 54 50 |
1 | 11 | 6 | 64 |
2 | 22 22 | 7 | 75 78 |
3 | 39 34 | 8 | 84 |
4 | 40 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 04/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 9440 | 7611 2291 | 2022 4322 7402 | 1234 8764 1004 9054 6184 | 1875 | 4556 | 6507 | 878 2258 | 8839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 29 |
200N | 734 |
400N | 3748 3150 4122 |
1TR | 0602 |
3TR | 45816 67125 46049 73707 35197 78720 59869 |
10TR | 07218 39079 |
15TR | 89301 |
30TR | 40800 |
2Tỷ | 983989 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/06/24
0 | 00 01 07 02 | 5 | 50 |
1 | 18 16 | 6 | 69 |
2 | 25 20 22 29 | 7 | 79 |
3 | 34 | 8 | 89 |
4 | 49 48 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 27/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3150 8720 0800 | 9301 | 4122 0602 | 734 | 7125 | 5816 | 3707 5197 | 3748 7218 | 29 6049 9869 9079 3989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 13 |
200N | 255 |
400N | 8095 7309 4963 |
1TR | 3837 |
3TR | 80507 72924 79075 97868 63137 12134 48406 |
10TR | 68369 42245 |
15TR | 27969 |
30TR | 98027 |
2Tỷ | 325633 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/06/24
0 | 07 06 09 | 5 | 55 |
1 | 13 | 6 | 69 69 68 63 |
2 | 27 24 | 7 | 75 |
3 | 33 37 34 37 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 20/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
13 4963 5633 | 2924 2134 | 255 8095 9075 2245 | 8406 | 3837 0507 3137 8027 | 7868 | 7309 8369 7969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 70 |
200N | 683 |
400N | 6647 0593 8352 |
1TR | 7130 |
3TR | 10260 99781 07493 26615 58886 51426 86473 |
10TR | 47466 45625 |
15TR | 04855 |
30TR | 37000 |
2Tỷ | 106727 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/06/24
0 | 00 | 5 | 55 52 |
1 | 15 | 6 | 66 60 |
2 | 27 25 26 | 7 | 73 70 |
3 | 30 | 8 | 81 86 83 |
4 | 47 | 9 | 93 93 |
Quảng Bình - 13/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 7130 0260 7000 | 9781 | 8352 | 683 0593 7493 6473 | 6615 5625 4855 | 8886 1426 7466 | 6647 6727 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 53 |
200N | 990 |
400N | 4086 2953 6625 |
1TR | 1128 |
3TR | 93551 40246 31750 40031 20434 22726 36554 |
10TR | 81924 34899 |
15TR | 52675 |
30TR | 22060 |
2Tỷ | 033997 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/06/24
0 | 5 | 51 50 54 53 53 | |
1 | 6 | 60 | |
2 | 24 26 28 25 | 7 | 75 |
3 | 31 34 | 8 | 86 |
4 | 46 | 9 | 97 99 90 |
Quảng Bình - 06/06/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
990 1750 2060 | 3551 0031 | 53 2953 | 0434 6554 1924 | 6625 2675 | 4086 0246 2726 | 3997 | 1128 | 4899 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|