Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 20 |
200N | 065 |
400N | 8744 8770 8736 |
1TR | 9375 |
3TR | 93538 51187 07524 64212 75649 65687 25053 |
10TR | 04377 73382 |
15TR | 61009 |
30TR | 17031 |
2Tỷ | 354957 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/01/21
0 | 09 | 5 | 57 53 |
1 | 12 | 6 | 65 |
2 | 24 20 | 7 | 77 75 70 |
3 | 31 38 36 | 8 | 82 87 87 |
4 | 49 44 | 9 |
Quảng Bình - 14/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8770 | 7031 | 4212 3382 | 5053 | 8744 7524 | 065 9375 | 8736 | 1187 5687 4377 4957 | 3538 | 5649 1009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 19 |
200N | 099 |
400N | 0899 7763 1233 |
1TR | 7203 |
3TR | 56274 84588 49858 50414 77333 00075 27920 |
10TR | 04948 69953 |
15TR | 99253 |
30TR | 50922 |
2Tỷ | 140054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/01/21
0 | 03 | 5 | 54 53 53 58 |
1 | 14 19 | 6 | 63 |
2 | 22 20 | 7 | 74 75 |
3 | 33 33 | 8 | 88 |
4 | 48 | 9 | 99 99 |
Quảng Bình - 07/01/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7920 | 0922 | 7763 1233 7203 7333 9953 9253 | 6274 0414 0054 | 0075 | 4588 9858 4948 | 19 099 0899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 07 |
200N | 557 |
400N | 0426 8085 5136 |
1TR | 2854 |
3TR | 21697 71606 84528 44286 43298 13265 16472 |
10TR | 60809 94996 |
15TR | 67195 |
30TR | 07921 |
2Tỷ | 423116 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/12/20
0 | 09 06 07 | 5 | 54 57 |
1 | 16 | 6 | 65 |
2 | 21 28 26 | 7 | 72 |
3 | 36 | 8 | 86 85 |
4 | 9 | 95 96 97 98 |
Quảng Bình - 31/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7921 | 6472 | 2854 | 8085 3265 7195 | 0426 5136 1606 4286 4996 3116 | 07 557 1697 | 4528 3298 | 0809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 52 |
200N | 698 |
400N | 6890 2472 8933 |
1TR | 3047 |
3TR | 91954 91393 99992 11508 22997 22951 98952 |
10TR | 99156 28946 |
15TR | 05128 |
30TR | 30551 |
2Tỷ | 910038 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/12/20
0 | 08 | 5 | 51 56 54 51 52 52 |
1 | 6 | ||
2 | 28 | 7 | 72 |
3 | 38 33 | 8 | |
4 | 46 47 | 9 | 93 92 97 90 98 |
Quảng Bình - 24/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 | 2951 0551 | 52 2472 9992 8952 | 8933 1393 | 1954 | 9156 8946 | 3047 2997 | 698 1508 5128 0038 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 40 |
200N | 989 |
400N | 9039 7794 7831 |
1TR | 0245 |
3TR | 67214 17020 32162 60431 36461 49147 29312 |
10TR | 17352 91989 |
15TR | 28808 |
30TR | 29849 |
2Tỷ | 940018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/12/20
0 | 08 | 5 | 52 |
1 | 18 14 12 | 6 | 62 61 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 31 39 31 | 8 | 89 89 |
4 | 49 47 45 40 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 17/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 7020 | 7831 0431 6461 | 2162 9312 7352 | 7794 7214 | 0245 | 9147 | 8808 0018 | 989 9039 1989 9849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 60 |
200N | 122 |
400N | 5481 5075 6139 |
1TR | 8964 |
3TR | 58722 24259 35218 12587 52220 59126 40221 |
10TR | 50600 71814 |
15TR | 97847 |
30TR | 36040 |
2Tỷ | 238040 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/12/20
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 14 18 | 6 | 64 60 |
2 | 22 20 26 21 22 | 7 | 75 |
3 | 39 | 8 | 87 81 |
4 | 40 40 47 | 9 |
Quảng Bình - 10/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 2220 0600 6040 8040 | 5481 0221 | 122 8722 | 8964 1814 | 5075 | 9126 | 2587 7847 | 5218 | 6139 4259 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|