Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 29 |
200N | 475 |
400N | 6529 9144 0987 |
1TR | 7418 |
3TR | 24283 26961 08465 64120 65978 27166 32892 |
10TR | 82052 91434 |
15TR | 91845 |
30TR | 80483 |
2Tỷ | 999966 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/11/19
0 | 5 | 52 | |
1 | 18 | 6 | 66 61 65 66 |
2 | 20 29 29 | 7 | 78 75 |
3 | 34 | 8 | 83 83 87 |
4 | 45 44 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 14/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4120 | 6961 | 2892 2052 | 4283 0483 | 9144 1434 | 475 8465 1845 | 7166 9966 | 0987 | 7418 5978 | 29 6529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 46 |
200N | 907 |
400N | 4445 4421 0512 |
1TR | 1071 |
3TR | 54304 35984 92487 66204 50108 65530 61218 |
10TR | 33494 53251 |
15TR | 35661 |
30TR | 85882 |
2Tỷ | 298660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/11/19
0 | 04 04 08 07 | 5 | 51 |
1 | 18 12 | 6 | 60 61 |
2 | 21 | 7 | 71 |
3 | 30 | 8 | 82 84 87 |
4 | 45 46 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 07/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5530 8660 | 4421 1071 3251 5661 | 0512 5882 | 4304 5984 6204 3494 | 4445 | 46 | 907 2487 | 0108 1218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 18 |
200N | 047 |
400N | 9696 9917 2040 |
1TR | 1139 |
3TR | 96231 68895 92581 30364 71531 42375 86740 |
10TR | 04991 89999 |
15TR | 22148 |
30TR | 41179 |
2Tỷ | 831049 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/10/19
0 | 5 | ||
1 | 17 18 | 6 | 64 |
2 | 7 | 79 75 | |
3 | 31 31 39 | 8 | 81 |
4 | 49 48 40 40 47 | 9 | 91 99 95 96 |
Quảng Bình - 31/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2040 6740 | 6231 2581 1531 4991 | 0364 | 8895 2375 | 9696 | 047 9917 | 18 2148 | 1139 9999 1179 1049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 74 |
200N | 920 |
400N | 8135 3726 5857 |
1TR | 4437 |
3TR | 26225 09445 06986 32564 10198 87816 33580 |
10TR | 57580 36387 |
15TR | 79838 |
30TR | 17630 |
2Tỷ | 806522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/10/19
0 | 5 | 57 | |
1 | 16 | 6 | 64 |
2 | 22 25 26 20 | 7 | 74 |
3 | 30 38 37 35 | 8 | 80 87 86 80 |
4 | 45 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 24/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
920 3580 7580 7630 | 6522 | 74 2564 | 8135 6225 9445 | 3726 6986 7816 | 5857 4437 6387 | 0198 9838 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 04 |
200N | 475 |
400N | 4844 9381 6037 |
1TR | 8759 |
3TR | 28118 73295 36175 51380 80611 31289 02012 |
10TR | 63219 76103 |
15TR | 71599 |
30TR | 94282 |
2Tỷ | 429678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/10/19
0 | 03 04 | 5 | 59 |
1 | 19 18 11 12 | 6 | |
2 | 7 | 78 75 75 | |
3 | 37 | 8 | 82 80 89 81 |
4 | 44 | 9 | 99 95 |
Quảng Bình - 17/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1380 | 9381 0611 | 2012 4282 | 6103 | 04 4844 | 475 3295 6175 | 6037 | 8118 9678 | 8759 1289 3219 1599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 03 |
200N | 578 |
400N | 1717 8995 3766 |
1TR | 6743 |
3TR | 60546 25820 38539 82395 59783 13691 95288 |
10TR | 75938 88413 |
15TR | 79557 |
30TR | 28986 |
2Tỷ | 406179 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/10/19
0 | 03 | 5 | 57 |
1 | 13 17 | 6 | 66 |
2 | 20 | 7 | 79 78 |
3 | 38 39 | 8 | 86 83 88 |
4 | 46 43 | 9 | 95 91 95 |
Quảng Bình - 10/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5820 | 3691 | 03 6743 9783 8413 | 8995 2395 | 3766 0546 8986 | 1717 9557 | 578 5288 5938 | 8539 6179 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|