Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 39 |
200N | 824 |
400N | 2765 1119 7310 |
1TR | 8548 |
3TR | 79733 26512 90602 23557 38636 71814 66899 |
10TR | 90010 78064 |
15TR | 73335 |
30TR | 74589 |
2Tỷ | 87982 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/01/13
0 | 02 | 5 | 57 |
1 | 10 12 14 19 10 | 6 | 64 65 |
2 | 24 | 7 | |
3 | 35 33 36 39 | 8 | 82 89 |
4 | 48 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 17/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 0010 | 6512 0602 7982 | 9733 | 824 1814 8064 | 2765 3335 | 8636 | 3557 | 8548 | 39 1119 6899 4589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 00 |
200N | 229 |
400N | 2462 8864 0416 |
1TR | 7074 |
3TR | 62126 31213 58553 53815 63799 75157 76994 |
10TR | 33369 41935 |
15TR | 47911 |
30TR | 10662 |
2Tỷ | 08146 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/01/13
0 | 00 | 5 | 53 57 |
1 | 11 13 15 16 | 6 | 62 69 62 64 |
2 | 26 29 | 7 | 74 |
3 | 35 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 99 94 |
Quảng Bình - 10/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 7911 | 2462 0662 | 1213 8553 | 8864 7074 6994 | 3815 1935 | 0416 2126 8146 | 5157 | 229 3799 3369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 61 |
200N | 344 |
400N | 6062 4108 5665 |
1TR | 5443 |
3TR | 98311 01911 12524 84877 63807 91778 43477 |
10TR | 96996 33897 |
15TR | 43902 |
30TR | 98756 |
2Tỷ | 41162 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/01/13
0 | 02 07 08 | 5 | 56 |
1 | 11 11 | 6 | 62 62 65 61 |
2 | 24 | 7 | 77 78 77 |
3 | 8 | ||
4 | 43 44 | 9 | 96 97 |
Quảng Bình - 03/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
61 8311 1911 | 6062 3902 1162 | 5443 | 344 2524 | 5665 | 6996 8756 | 4877 3807 3477 3897 | 4108 1778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 67 |
200N | 316 |
400N | 8984 0212 5808 |
1TR | 6690 |
3TR | 53374 64554 23135 09514 85160 37917 06075 |
10TR | 19554 39362 |
15TR | 90546 |
30TR | 43481 |
2Tỷ | 65794 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/12/12
0 | 08 | 5 | 54 54 |
1 | 14 17 12 16 | 6 | 62 60 67 |
2 | 7 | 74 75 | |
3 | 35 | 8 | 81 84 |
4 | 46 | 9 | 94 90 |
Quảng Bình - 27/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6690 5160 | 3481 | 0212 9362 | 8984 3374 4554 9514 9554 5794 | 3135 6075 | 316 0546 | 67 7917 | 5808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 29 |
200N | 124 |
400N | 4052 5708 0788 |
1TR | 4499 |
3TR | 17116 32469 12981 56175 56943 39358 27527 |
10TR | 21058 64168 |
15TR | 10024 |
30TR | 56457 |
2Tỷ | 84273 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/12/12
0 | 08 | 5 | 57 58 58 52 |
1 | 16 | 6 | 68 69 |
2 | 24 27 24 29 | 7 | 73 75 |
3 | 8 | 81 88 | |
4 | 43 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 20/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2981 | 4052 | 6943 4273 | 124 0024 | 6175 | 7116 | 7527 6457 | 5708 0788 9358 1058 4168 | 29 4499 2469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 55 |
200N | 680 |
400N | 1160 0334 5292 |
1TR | 4809 |
3TR | 16074 00561 52756 90031 25150 78414 28850 |
10TR | 83416 12115 |
15TR | 51655 |
30TR | 99538 |
2Tỷ | 24379 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/12/12
0 | 09 | 5 | 55 56 50 50 55 |
1 | 16 15 14 | 6 | 61 60 |
2 | 7 | 79 74 | |
3 | 38 31 34 | 8 | 80 |
4 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 13/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
680 1160 5150 8850 | 0561 0031 | 5292 | 0334 6074 8414 | 55 2115 1655 | 2756 3416 | 9538 | 4809 4379 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|