Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 04 |
200N | 475 |
400N | 4844 9381 6037 |
1TR | 8759 |
3TR | 28118 73295 36175 51380 80611 31289 02012 |
10TR | 63219 76103 |
15TR | 71599 |
30TR | 94282 |
2Tỷ | 429678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/10/19
0 | 03 04 | 5 | 59 |
1 | 19 18 11 12 | 6 | |
2 | 7 | 78 75 75 | |
3 | 37 | 8 | 82 80 89 81 |
4 | 44 | 9 | 99 95 |
Quảng Bình - 17/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1380 | 9381 0611 | 2012 4282 | 6103 | 04 4844 | 475 3295 6175 | 6037 | 8118 9678 | 8759 1289 3219 1599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 03 |
200N | 578 |
400N | 1717 8995 3766 |
1TR | 6743 |
3TR | 60546 25820 38539 82395 59783 13691 95288 |
10TR | 75938 88413 |
15TR | 79557 |
30TR | 28986 |
2Tỷ | 406179 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/10/19
0 | 03 | 5 | 57 |
1 | 13 17 | 6 | 66 |
2 | 20 | 7 | 79 78 |
3 | 38 39 | 8 | 86 83 88 |
4 | 46 43 | 9 | 95 91 95 |
Quảng Bình - 10/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5820 | 3691 | 03 6743 9783 8413 | 8995 2395 | 3766 0546 8986 | 1717 9557 | 578 5288 5938 | 8539 6179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 60 |
200N | 549 |
400N | 3167 7944 1754 |
1TR | 8235 |
3TR | 81255 82373 24587 43473 72812 21766 46036 |
10TR | 78804 23570 |
15TR | 83917 |
30TR | 20445 |
2Tỷ | 758074 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/10/19
0 | 04 | 5 | 55 54 |
1 | 17 12 | 6 | 66 67 60 |
2 | 7 | 74 70 73 73 | |
3 | 36 35 | 8 | 87 |
4 | 45 44 49 | 9 |
Quảng Bình - 03/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 3570 | 2812 | 2373 3473 | 7944 1754 8804 8074 | 8235 1255 0445 | 1766 6036 | 3167 4587 3917 | 549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 97 |
200N | 078 |
400N | 8876 3145 2928 |
1TR | 5773 |
3TR | 55013 36625 76620 54205 31419 26777 78483 |
10TR | 04902 53933 |
15TR | 20349 |
30TR | 34926 |
2Tỷ | 180449 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/09/19
0 | 02 05 | 5 | |
1 | 13 19 | 6 | |
2 | 26 25 20 28 | 7 | 77 73 76 78 |
3 | 33 | 8 | 83 |
4 | 49 49 45 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 26/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6620 | 4902 | 5773 5013 8483 3933 | 3145 6625 4205 | 8876 4926 | 97 6777 | 078 2928 | 1419 0349 0449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 59 |
200N | 768 |
400N | 2960 5563 2822 |
1TR | 6983 |
3TR | 65684 73433 17233 90565 14562 57740 36930 |
10TR | 22257 58511 |
15TR | 94750 |
30TR | 47524 |
2Tỷ | 847958 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/09/19
0 | 5 | 58 50 57 59 | |
1 | 11 | 6 | 65 62 60 63 68 |
2 | 24 22 | 7 | |
3 | 33 33 30 | 8 | 84 83 |
4 | 40 | 9 |
Quảng Bình - 19/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2960 7740 6930 4750 | 8511 | 2822 4562 | 5563 6983 3433 7233 | 5684 7524 | 0565 | 2257 | 768 7958 | 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 73 |
200N | 354 |
400N | 7897 8567 6845 |
1TR | 6586 |
3TR | 86460 97047 62619 76414 75151 36722 53765 |
10TR | 82171 46117 |
15TR | 32055 |
30TR | 03207 |
2Tỷ | 716591 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/09/19
0 | 07 | 5 | 55 51 54 |
1 | 17 19 14 | 6 | 60 65 67 |
2 | 22 | 7 | 71 73 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 47 45 | 9 | 91 97 |
Quảng Bình - 12/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6460 | 5151 2171 6591 | 6722 | 73 | 354 6414 | 6845 3765 2055 | 6586 | 7897 8567 7047 6117 3207 | 2619 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|