Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 34 |
200N | 179 |
400N | 8312 2820 0427 |
1TR | 4347 |
3TR | 36427 07301 60484 81140 04123 01329 60542 |
10TR | 56940 37654 |
15TR | 53842 |
30TR | 56693 |
2Tỷ | 74605 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/05/16
0 | 05 01 | 5 | 54 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 27 23 29 20 27 | 7 | 79 |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 42 40 40 42 47 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 19/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2820 1140 6940 | 7301 | 8312 0542 3842 | 4123 6693 | 34 0484 7654 | 4605 | 0427 4347 6427 | 179 1329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 45 |
200N | 105 |
400N | 7088 9547 2300 |
1TR | 8533 |
3TR | 74491 37274 94417 19838 93401 10528 84125 |
10TR | 06849 61348 |
15TR | 90907 |
30TR | 64424 |
2Tỷ | 17878 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/05/16
0 | 07 01 00 05 | 5 | |
1 | 17 | 6 | |
2 | 24 28 25 | 7 | 78 74 |
3 | 38 33 | 8 | 88 |
4 | 49 48 47 45 | 9 | 91 |
Quảng Bình - 12/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2300 | 4491 3401 | 8533 | 7274 4424 | 45 105 4125 | 9547 4417 0907 | 7088 9838 0528 1348 7878 | 6849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 73 |
200N | 483 |
400N | 1463 7678 8561 |
1TR | 5599 |
3TR | 36441 07026 74019 16672 99208 30064 21276 |
10TR | 63046 87445 |
15TR | 60307 |
30TR | 83384 |
2Tỷ | 79335 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/05/16
0 | 07 08 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 64 63 61 |
2 | 26 | 7 | 72 76 78 73 |
3 | 35 | 8 | 84 83 |
4 | 46 45 41 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 05/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8561 6441 | 6672 | 73 483 1463 | 0064 3384 | 7445 9335 | 7026 1276 3046 | 0307 | 7678 9208 | 5599 4019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 31 |
200N | 092 |
400N | 5268 2687 8081 |
1TR | 6398 |
3TR | 77577 98852 76847 34988 55795 04858 00263 |
10TR | 76010 39669 |
15TR | 73949 |
30TR | 88905 |
2Tỷ | 40183 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 28/04/16
0 | 05 | 5 | 52 58 |
1 | 10 | 6 | 69 63 68 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 31 | 8 | 83 88 87 81 |
4 | 49 47 | 9 | 95 98 92 |
Quảng Bình - 28/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6010 | 31 8081 | 092 8852 | 0263 0183 | 5795 8905 | 2687 7577 6847 | 5268 6398 4988 4858 | 9669 3949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 50 |
200N | 180 |
400N | 2856 1428 8484 |
1TR | 9895 |
3TR | 30727 13820 05039 09220 17382 17019 48836 |
10TR | 19515 94852 |
15TR | 30539 |
30TR | 90216 |
2Tỷ | 38721 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/04/16
0 | 5 | 52 56 50 | |
1 | 16 15 19 | 6 | |
2 | 21 27 20 20 28 | 7 | |
3 | 39 39 36 | 8 | 82 84 80 |
4 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 21/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 180 3820 9220 | 8721 | 7382 4852 | 8484 | 9895 9515 | 2856 8836 0216 | 0727 | 1428 | 5039 7019 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 55 |
200N | 018 |
400N | 3387 3803 3086 |
1TR | 2214 |
3TR | 94129 70876 83434 84142 61901 21157 06329 |
10TR | 92083 70020 |
15TR | 88274 |
30TR | 98123 |
2Tỷ | 63993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/04/16
0 | 01 03 | 5 | 57 55 |
1 | 14 18 | 6 | |
2 | 23 20 29 29 | 7 | 74 76 |
3 | 34 | 8 | 83 87 86 |
4 | 42 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 14/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0020 | 1901 | 4142 | 3803 2083 8123 3993 | 2214 3434 8274 | 55 | 3086 0876 | 3387 1157 | 018 | 4129 6329 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|