Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 50 |
200N | 180 |
400N | 2856 1428 8484 |
1TR | 9895 |
3TR | 30727 13820 05039 09220 17382 17019 48836 |
10TR | 19515 94852 |
15TR | 30539 |
30TR | 90216 |
2Tỷ | 38721 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 21/04/16
0 | 5 | 52 56 50 | |
1 | 16 15 19 | 6 | |
2 | 21 27 20 20 28 | 7 | |
3 | 39 39 36 | 8 | 82 84 80 |
4 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 21/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 180 3820 9220 | 8721 | 7382 4852 | 8484 | 9895 9515 | 2856 8836 0216 | 0727 | 1428 | 5039 7019 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 55 |
200N | 018 |
400N | 3387 3803 3086 |
1TR | 2214 |
3TR | 94129 70876 83434 84142 61901 21157 06329 |
10TR | 92083 70020 |
15TR | 88274 |
30TR | 98123 |
2Tỷ | 63993 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 14/04/16
0 | 01 03 | 5 | 57 55 |
1 | 14 18 | 6 | |
2 | 23 20 29 29 | 7 | 74 76 |
3 | 34 | 8 | 83 87 86 |
4 | 42 | 9 | 93 |
Quảng Bình - 14/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0020 | 1901 | 4142 | 3803 2083 8123 3993 | 2214 3434 8274 | 55 | 3086 0876 | 3387 1157 | 018 | 4129 6329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 11 |
200N | 862 |
400N | 2196 3085 2027 |
1TR | 2227 |
3TR | 66721 47025 71599 49599 11878 58985 16537 |
10TR | 91637 89360 |
15TR | 66567 |
30TR | 48967 |
2Tỷ | 95029 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/04/16
0 | 5 | ||
1 | 11 | 6 | 67 67 60 62 |
2 | 29 21 25 27 27 | 7 | 78 |
3 | 37 37 | 8 | 85 85 |
4 | 9 | 99 99 96 |
Quảng Bình - 07/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9360 | 11 6721 | 862 | 3085 7025 8985 | 2196 | 2027 2227 6537 1637 6567 8967 | 1878 | 1599 9599 5029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 41 |
200N | 978 |
400N | 0165 5708 4499 |
1TR | 3573 |
3TR | 82121 37894 05985 96641 37831 03363 54894 |
10TR | 18725 17993 |
15TR | 53296 |
30TR | 39044 |
2Tỷ | 260811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/03/16
0 | 08 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 63 65 |
2 | 25 21 | 7 | 73 78 |
3 | 31 | 8 | 85 |
4 | 44 41 41 | 9 | 96 93 94 94 99 |
Quảng Bình - 31/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
41 2121 6641 7831 0811 | 3573 3363 7993 | 7894 4894 9044 | 0165 5985 8725 | 3296 | 978 5708 | 4499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 51 |
200N | 976 |
400N | 4275 9459 8682 |
1TR | 2394 |
3TR | 57998 34613 22395 76033 21244 72908 72620 |
10TR | 04167 10111 |
15TR | 35889 |
30TR | 06701 |
2Tỷ | 631940 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/03/16
0 | 01 08 | 5 | 59 51 |
1 | 11 13 | 6 | 67 |
2 | 20 | 7 | 75 76 |
3 | 33 | 8 | 89 82 |
4 | 40 44 | 9 | 98 95 94 |
Quảng Bình - 24/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 1940 | 51 0111 6701 | 8682 | 4613 6033 | 2394 1244 | 4275 2395 | 976 | 4167 | 7998 2908 | 9459 5889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 84 |
200N | 418 |
400N | 3195 9328 7990 |
1TR | 9813 |
3TR | 58852 24769 61410 23449 35321 65070 70674 |
10TR | 20419 44471 |
15TR | 39147 |
30TR | 28550 |
2Tỷ | 183892 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/03/16
0 | 5 | 50 52 | |
1 | 19 10 13 18 | 6 | 69 |
2 | 21 28 | 7 | 71 70 74 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 47 49 | 9 | 92 95 90 |
Quảng Bình - 17/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 1410 5070 8550 | 5321 4471 | 8852 3892 | 9813 | 84 0674 | 3195 | 9147 | 418 9328 | 4769 3449 0419 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|