Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 07 |
200N | 907 |
400N | 8912 8385 1778 |
1TR | 6227 |
3TR | 91554 51696 38160 39012 21898 22637 27837 |
10TR | 15639 07108 |
15TR | 70971 |
30TR | 73815 |
2Tỷ | 258338 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/04/15
0 | 08 07 07 | 5 | 54 |
1 | 15 12 12 | 6 | 60 |
2 | 27 | 7 | 71 78 |
3 | 38 39 37 37 | 8 | 85 |
4 | 9 | 96 98 |
Quảng Bình - 23/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8160 | 0971 | 8912 9012 | 1554 | 8385 3815 | 1696 | 07 907 6227 2637 7837 | 1778 1898 7108 8338 | 5639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 71 |
200N | 501 |
400N | 1513 1673 5124 |
1TR | 3241 |
3TR | 21454 23399 79495 19097 67565 68345 48972 |
10TR | 36901 74700 |
15TR | 20257 |
30TR | 29477 |
2Tỷ | 543863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/04/15
0 | 01 00 01 | 5 | 57 54 |
1 | 13 | 6 | 63 65 |
2 | 24 | 7 | 77 72 73 71 |
3 | 8 | ||
4 | 45 41 | 9 | 99 95 97 |
Quảng Bình - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4700 | 71 501 3241 6901 | 8972 | 1513 1673 3863 | 5124 1454 | 9495 7565 8345 | 9097 0257 9477 | 3399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 10 |
200N | 793 |
400N | 0902 0638 8473 |
1TR | 8188 |
3TR | 01135 36785 48760 23643 03206 00082 87696 |
10TR | 61134 02135 |
15TR | 75057 |
30TR | 94264 |
2Tỷ | 162416 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/04/15
0 | 06 02 | 5 | 57 |
1 | 16 10 | 6 | 64 60 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 34 35 35 38 | 8 | 85 82 88 |
4 | 43 | 9 | 96 93 |
Quảng Bình - 09/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 8760 | 0902 0082 | 793 8473 3643 | 1134 4264 | 1135 6785 2135 | 3206 7696 2416 | 5057 | 0638 8188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 26 |
200N | 962 |
400N | 4238 2833 3690 |
1TR | 6054 |
3TR | 27866 05268 54340 73104 52410 80211 66125 |
10TR | 96062 37938 |
15TR | 55417 |
30TR | 06396 |
2Tỷ | 910935 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/04/15
0 | 04 | 5 | 54 |
1 | 17 10 11 | 6 | 62 66 68 62 |
2 | 25 26 | 7 | |
3 | 35 38 38 33 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 96 90 |
Quảng Bình - 02/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3690 4340 2410 | 0211 | 962 6062 | 2833 | 6054 3104 | 6125 0935 | 26 7866 6396 | 5417 | 4238 5268 7938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 27 |
200N | 258 |
400N | 7652 1616 4538 |
1TR | 8113 |
3TR | 06384 25936 46539 19620 00993 64614 91696 |
10TR | 88320 38694 |
15TR | 08801 |
30TR | 89265 |
2Tỷ | 476719 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/03/15
0 | 01 | 5 | 52 58 |
1 | 19 14 13 16 | 6 | 65 |
2 | 20 20 27 | 7 | |
3 | 36 39 38 | 8 | 84 |
4 | 9 | 94 93 96 |
Quảng Bình - 26/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9620 8320 | 8801 | 7652 | 8113 0993 | 6384 4614 8694 | 9265 | 1616 5936 1696 | 27 | 258 4538 | 6539 6719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 39 |
200N | 580 |
400N | 1709 6880 7645 |
1TR | 1194 |
3TR | 89624 05672 87198 02365 44129 16721 04019 |
10TR | 51463 58090 |
15TR | 69743 |
30TR | 58638 |
2Tỷ | 561598 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/03/15
0 | 09 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 63 65 |
2 | 24 29 21 | 7 | 72 |
3 | 38 39 | 8 | 80 80 |
4 | 43 45 | 9 | 98 90 98 94 |
Quảng Bình - 19/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
580 6880 8090 | 6721 | 5672 | 1463 9743 | 1194 9624 | 7645 2365 | 7198 8638 1598 | 39 1709 4129 4019 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|