Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 10 |
200N | 590 |
400N | 0838 8613 9615 |
1TR | 4756 |
3TR | 42793 13459 62419 83556 21555 98473 92020 |
10TR | 70254 61121 |
15TR | 81659 |
30TR | 75114 |
2Tỷ | 314721 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/10/13
0 | 5 | 59 54 59 56 55 56 | |
1 | 14 19 13 15 10 | 6 | |
2 | 21 21 20 | 7 | 73 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 9 | 93 90 |
Quảng Bình - 24/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 590 2020 | 1121 4721 | 8613 2793 8473 | 0254 5114 | 9615 1555 | 4756 3556 | 0838 | 3459 2419 1659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 95 |
200N | 039 |
400N | 1183 8978 2405 |
1TR | 5638 |
3TR | 25953 30945 39638 88052 58541 11927 14432 |
10TR | 60487 26625 |
15TR | 73172 |
30TR | 82112 |
2Tỷ | 623984 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/10/13
0 | 05 | 5 | 53 52 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 25 27 | 7 | 72 78 |
3 | 38 32 38 39 | 8 | 84 87 83 |
4 | 45 41 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 17/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8541 | 8052 4432 3172 2112 | 1183 5953 | 3984 | 95 2405 0945 6625 | 1927 0487 | 8978 5638 9638 | 039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 34 |
200N | 617 |
400N | 2439 9977 0214 |
1TR | 2445 |
3TR | 08630 76692 44155 33668 90338 11413 02507 |
10TR | 17507 86117 |
15TR | 65911 |
30TR | 59046 |
2Tỷ | 540621 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/10/13
0 | 07 07 | 5 | 55 |
1 | 11 17 13 14 17 | 6 | 68 |
2 | 21 | 7 | 77 |
3 | 30 38 39 34 | 8 | |
4 | 46 45 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 10/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8630 | 5911 0621 | 6692 | 1413 | 34 0214 | 2445 4155 | 9046 | 617 9977 2507 7507 6117 | 3668 0338 | 2439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 37 |
200N | 017 |
400N | 8492 4000 3312 |
1TR | 5423 |
3TR | 09965 70262 98243 55608 53553 97289 45825 |
10TR | 58938 31719 |
15TR | 87968 |
30TR | 96707 |
2Tỷ | 825626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/10/13
0 | 07 08 00 | 5 | 53 |
1 | 19 12 17 | 6 | 68 65 62 |
2 | 26 25 23 | 7 | |
3 | 38 37 | 8 | 89 |
4 | 43 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 03/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4000 | 8492 3312 0262 | 5423 8243 3553 | 9965 5825 | 5626 | 37 017 6707 | 5608 8938 7968 | 7289 1719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 19 |
200N | 882 |
400N | 1567 4435 8044 |
1TR | 7112 |
3TR | 05401 89029 56118 22067 18365 45695 56004 |
10TR | 03062 61528 |
15TR | 20503 |
30TR | 84618 |
2Tỷ | 633112 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/09/13
0 | 03 01 04 | 5 | |
1 | 12 18 18 12 19 | 6 | 62 67 65 67 |
2 | 28 29 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 82 |
4 | 44 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 26/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5401 | 882 7112 3062 3112 | 0503 | 8044 6004 | 4435 8365 5695 | 1567 2067 | 6118 1528 4618 | 19 9029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 49 |
200N | 329 |
400N | 7090 3919 2416 |
1TR | 4360 |
3TR | 01469 79451 00312 32684 79271 73507 56916 |
10TR | 04625 74630 |
15TR | 71074 |
30TR | 05686 |
2Tỷ | 768441 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/09/13
0 | 07 | 5 | 51 |
1 | 12 16 19 16 | 6 | 69 60 |
2 | 25 29 | 7 | 74 71 |
3 | 30 | 8 | 86 84 |
4 | 41 49 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 19/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7090 4360 4630 | 9451 9271 8441 | 0312 | 2684 1074 | 4625 | 2416 6916 5686 | 3507 | 49 329 3919 1469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|