Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 75 |
200N | 134 |
400N | 3819 8723 3381 |
1TR | 8340 |
3TR | 22221 32703 83734 41172 32794 10686 61371 |
10TR | 17930 66556 |
15TR | 69042 |
30TR | 64274 |
2Tỷ | 158626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/09/24
0 | 03 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 26 21 23 | 7 | 74 72 71 75 |
3 | 30 34 34 | 8 | 86 81 |
4 | 42 40 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 26/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8340 7930 | 3381 2221 1371 | 1172 9042 | 8723 2703 | 134 3734 2794 4274 | 75 | 0686 6556 8626 | 3819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 28 |
200N | 665 |
400N | 5543 5163 4065 |
1TR | 6736 |
3TR | 80596 75251 46264 85570 75219 01026 38259 |
10TR | 64812 81030 |
15TR | 15477 |
30TR | 34540 |
2Tỷ | 092236 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 19/09/24
0 | 5 | 51 59 | |
1 | 12 19 | 6 | 64 63 65 65 |
2 | 26 28 | 7 | 77 70 |
3 | 36 30 36 | 8 | |
4 | 40 43 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 19/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5570 1030 4540 | 5251 | 4812 | 5543 5163 | 6264 | 665 4065 | 6736 0596 1026 2236 | 5477 | 28 | 5219 8259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 23 |
200N | 849 |
400N | 1784 2659 4441 |
1TR | 9456 |
3TR | 89037 97834 34633 61054 22965 22139 33003 |
10TR | 25107 19981 |
15TR | 76710 |
30TR | 30517 |
2Tỷ | 480568 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 12/09/24
0 | 07 03 | 5 | 54 56 59 |
1 | 17 10 | 6 | 68 65 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 37 34 33 39 | 8 | 81 84 |
4 | 41 49 | 9 |
Quảng Bình - 12/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6710 | 4441 9981 | 23 4633 3003 | 1784 7834 1054 | 2965 | 9456 | 9037 5107 0517 | 0568 | 849 2659 2139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 09 |
200N | 204 |
400N | 9203 7859 3137 |
1TR | 0520 |
3TR | 65655 58660 73209 73428 48251 76576 23444 |
10TR | 64512 80048 |
15TR | 00272 |
30TR | 80337 |
2Tỷ | 729702 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/09/24
0 | 02 09 03 04 09 | 5 | 55 51 59 |
1 | 12 | 6 | 60 |
2 | 28 20 | 7 | 72 76 |
3 | 37 37 | 8 | |
4 | 48 44 | 9 |
Quảng Bình - 05/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0520 8660 | 8251 | 4512 0272 9702 | 9203 | 204 3444 | 5655 | 6576 | 3137 0337 | 3428 0048 | 09 7859 3209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 05 |
200N | 532 |
400N | 3579 4377 7636 |
1TR | 1265 |
3TR | 38315 26747 24028 68450 50506 62487 33817 |
10TR | 18651 12157 |
15TR | 40627 |
30TR | 61106 |
2Tỷ | 178794 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/08/24
0 | 06 06 05 | 5 | 51 57 50 |
1 | 15 17 | 6 | 65 |
2 | 27 28 | 7 | 79 77 |
3 | 36 32 | 8 | 87 |
4 | 47 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 29/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8450 | 8651 | 532 | 8794 | 05 1265 8315 | 7636 0506 1106 | 4377 6747 2487 3817 2157 0627 | 4028 | 3579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 01 |
200N | 257 |
400N | 2533 5642 4895 |
1TR | 4101 |
3TR | 30136 66410 79166 44820 77833 75210 27648 |
10TR | 26455 73172 |
15TR | 22600 |
30TR | 87853 |
2Tỷ | 472062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/08/24
0 | 00 01 01 | 5 | 53 55 57 |
1 | 10 10 | 6 | 62 66 |
2 | 20 | 7 | 72 |
3 | 36 33 33 | 8 | |
4 | 48 42 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 22/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6410 4820 5210 2600 | 01 4101 | 5642 3172 2062 | 2533 7833 7853 | 4895 6455 | 0136 9166 | 257 | 7648 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|