Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
| Thứ năm | XSQB |
| 100N | 38 |
| 200N | 092 |
| 400N | 4949 0533 1316 |
| 1TR | 0067 |
| 3TR | 23996 42886 84294 86771 17049 11519 48406 |
| 10TR | 99534 74845 |
| 15TR | 95400 |
| 30TR | 73317 |
| 2Tỷ | 360111 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 27/11/25
| 0 | 00 06 | 5 | |
| 1 | 11 17 19 16 | 6 | 67 |
| 2 | 7 | 71 | |
| 3 | 34 33 38 | 8 | 86 |
| 4 | 45 49 49 | 9 | 96 94 92 |
Quảng Bình - 27/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5400 | 6771 0111 | 092 | 0533 | 4294 9534 | 4845 | 1316 3996 2886 8406 | 0067 3317 | 38 | 4949 7049 1519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
| Thứ năm | XSQB |
| 100N | 75 |
| 200N | 106 |
| 400N | 6862 0287 9886 |
| 1TR | 4840 |
| 3TR | 87579 49092 70573 92880 27024 94755 68151 |
| 10TR | 84597 30578 |
| 15TR | 83451 |
| 30TR | 71541 |
| 2Tỷ | 429338 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 20/11/25
| 0 | 06 | 5 | 51 55 51 |
| 1 | 6 | 62 | |
| 2 | 24 | 7 | 78 79 73 75 |
| 3 | 38 | 8 | 80 87 86 |
| 4 | 41 40 | 9 | 97 92 |
Quảng Bình - 20/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4840 2880 | 8151 3451 1541 | 6862 9092 | 0573 | 7024 | 75 4755 | 106 9886 | 0287 4597 | 0578 9338 | 7579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
| Thứ năm | XSQB |
| 100N | 74 |
| 200N | 596 |
| 400N | 4656 9262 5978 |
| 1TR | 3896 |
| 3TR | 22533 99154 69072 00444 81032 86631 37961 |
| 10TR | 30717 94838 |
| 15TR | 69919 |
| 30TR | 61958 |
| 2Tỷ | 571105 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 13/11/25
| 0 | 05 | 5 | 58 54 56 |
| 1 | 19 17 | 6 | 61 62 |
| 2 | 7 | 72 78 74 | |
| 3 | 38 33 32 31 | 8 | |
| 4 | 44 | 9 | 96 96 |
Quảng Bình - 13/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6631 7961 | 9262 9072 1032 | 2533 | 74 9154 0444 | 1105 | 596 4656 3896 | 0717 | 5978 4838 1958 | 9919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
| Thứ năm | XSQB |
| 100N | 80 |
| 200N | 945 |
| 400N | 6379 4841 9769 |
| 1TR | 1699 |
| 3TR | 66152 16687 03889 46715 83831 01343 05427 |
| 10TR | 42952 09519 |
| 15TR | 43533 |
| 30TR | 83570 |
| 2Tỷ | 149225 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/11/25
| 0 | 5 | 52 52 | |
| 1 | 19 15 | 6 | 69 |
| 2 | 25 27 | 7 | 70 79 |
| 3 | 33 31 | 8 | 87 89 80 |
| 4 | 43 41 45 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 06/11/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 3570 | 4841 3831 | 6152 2952 | 1343 3533 | 945 6715 9225 | 6687 5427 | 6379 9769 1699 3889 9519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
| Thứ năm | XSQB |
| 100N | 96 |
| 200N | 112 |
| 400N | 2148 7799 0118 |
| 1TR | 4440 |
| 3TR | 71830 86354 68031 35132 03135 75627 60442 |
| 10TR | 85094 02720 |
| 15TR | 54615 |
| 30TR | 28667 |
| 2Tỷ | 680822 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/10/25
| 0 | 5 | 54 | |
| 1 | 15 18 12 | 6 | 67 |
| 2 | 22 20 27 | 7 | |
| 3 | 30 31 32 35 | 8 | |
| 4 | 42 40 48 | 9 | 94 99 96 |
Quảng Bình - 30/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4440 1830 2720 | 8031 | 112 5132 0442 0822 | 6354 5094 | 3135 4615 | 96 | 5627 8667 | 2148 0118 | 7799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
| Thứ năm | XSQB |
| 100N | 69 |
| 200N | 162 |
| 400N | 5686 1488 8600 |
| 1TR | 4392 |
| 3TR | 60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 |
| 10TR | 59176 88043 |
| 15TR | 94416 |
| 30TR | 61954 |
| 2Tỷ | 414063 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/10/25
| 0 | 00 | 5 | 54 56 52 |
| 1 | 16 | 6 | 63 68 62 69 |
| 2 | 7 | 76 | |
| 3 | 38 | 8 | 83 86 88 |
| 4 | 43 43 | 9 | 96 92 |
Quảng Bình - 23/10/25
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8600 | 162 4392 0352 | 5643 6483 8043 4063 | 1954 | 5686 0996 0756 9176 4416 | 1488 4838 2068 | 69 |
| In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
|
14 ( 13 ngày )
61 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
89 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
86 ( 7 ngày )
16 ( 6 ngày )
31 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
43 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
|
80 ( 21 ngày )
22 ( 20 ngày )
98 ( 12 ngày )
02 ( 11 ngày )
06 ( 11 ngày )
13 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
71 ( 8 ngày )
01 ( 7 ngày )
05 ( 7 ngày )
19 ( 7 ngày )
36 ( 7 ngày )
37 ( 7 ngày )
45 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
|
