Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 66 |
200N | 350 |
400N | 5911 9129 8094 |
1TR | 7043 |
3TR | 15788 05552 32445 62414 69268 79830 01908 |
10TR | 48778 70757 |
15TR | 99726 |
30TR | 99947 |
2Tỷ | 791237 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 29/12/22
0 | 08 | 5 | 57 52 50 |
1 | 14 11 | 6 | 68 66 |
2 | 26 29 | 7 | 78 |
3 | 37 30 | 8 | 88 |
4 | 47 45 43 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 29/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
350 9830 | 5911 | 5552 | 7043 | 8094 2414 | 2445 | 66 9726 | 0757 9947 1237 | 5788 9268 1908 8778 | 9129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 48 |
200N | 058 |
400N | 5808 4214 5889 |
1TR | 8885 |
3TR | 78504 85151 99746 25134 15228 48292 89583 |
10TR | 44806 73834 |
15TR | 76493 |
30TR | 34086 |
2Tỷ | 471653 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 22/12/22
0 | 06 04 08 | 5 | 53 51 58 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 28 | 7 | |
3 | 34 34 | 8 | 86 83 85 89 |
4 | 46 48 | 9 | 93 92 |
Quảng Bình - 22/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5151 | 8292 | 9583 6493 1653 | 4214 8504 5134 3834 | 8885 | 9746 4806 4086 | 48 058 5808 5228 | 5889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 78 |
200N | 770 |
400N | 4209 3939 4414 |
1TR | 1960 |
3TR | 08418 65085 88558 75008 42544 50798 79043 |
10TR | 96430 61151 |
15TR | 40657 |
30TR | 39944 |
2Tỷ | 178713 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 15/12/22
0 | 08 09 | 5 | 57 51 58 |
1 | 13 18 14 | 6 | 60 |
2 | 7 | 70 78 | |
3 | 30 39 | 8 | 85 |
4 | 44 44 43 | 9 | 98 |
Quảng Bình - 15/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
770 1960 6430 | 1151 | 9043 8713 | 4414 2544 9944 | 5085 | 0657 | 78 8418 8558 5008 0798 | 4209 3939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 10 |
200N | 182 |
400N | 0200 3696 5096 |
1TR | 0408 |
3TR | 21569 52341 83093 93087 94431 43189 93237 |
10TR | 10378 82348 |
15TR | 25812 |
30TR | 79058 |
2Tỷ | 491309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/12/22
0 | 09 08 00 | 5 | 58 |
1 | 12 10 | 6 | 69 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 31 37 | 8 | 87 89 82 |
4 | 48 41 | 9 | 93 96 96 |
Quảng Bình - 08/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 0200 | 2341 4431 | 182 5812 | 3093 | 3696 5096 | 3087 3237 | 0408 0378 2348 9058 | 1569 3189 1309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 29 |
200N | 114 |
400N | 3065 8619 9834 |
1TR | 6917 |
3TR | 29331 52873 30641 32491 34205 15790 51228 |
10TR | 71214 50361 |
15TR | 43733 |
30TR | 60655 |
2Tỷ | 120545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 01/12/22
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 14 17 19 14 | 6 | 61 65 |
2 | 28 29 | 7 | 73 |
3 | 33 31 34 | 8 | |
4 | 45 41 | 9 | 91 90 |
Quảng Bình - 01/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5790 | 9331 0641 2491 0361 | 2873 3733 | 114 9834 1214 | 3065 4205 0655 0545 | 6917 | 1228 | 29 8619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 32 |
200N | 634 |
400N | 8482 8961 5645 |
1TR | 3751 |
3TR | 08424 53892 54032 70175 43300 25388 09495 |
10TR | 71791 42343 |
15TR | 37467 |
30TR | 81502 |
2Tỷ | 316523 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/11/22
0 | 02 00 | 5 | 51 |
1 | 6 | 67 61 | |
2 | 23 24 | 7 | 75 |
3 | 32 34 32 | 8 | 88 82 |
4 | 43 45 | 9 | 91 92 95 |
Quảng Bình - 24/11/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 | 8961 3751 1791 | 32 8482 3892 4032 1502 | 2343 6523 | 634 8424 | 5645 0175 9495 | 7467 | 5388 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|