Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 25 |
200N | 421 |
400N | 1249 2900 1526 |
1TR | 4332 |
3TR | 89551 30800 52236 51923 30888 29701 87141 |
10TR | 20443 09776 |
15TR | 26071 |
30TR | 58665 |
2Tỷ | 845265 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/06/22
0 | 00 01 00 | 5 | 51 |
1 | 6 | 65 65 | |
2 | 23 26 21 25 | 7 | 71 76 |
3 | 36 32 | 8 | 88 |
4 | 43 41 49 | 9 |
Quảng Bình - 30/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2900 0800 | 421 9551 9701 7141 6071 | 4332 | 1923 0443 | 25 8665 5265 | 1526 2236 9776 | 0888 | 1249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 02 |
200N | 324 |
400N | 1499 2175 7016 |
1TR | 4134 |
3TR | 44222 86102 20761 52927 20817 66348 90871 |
10TR | 34339 82762 |
15TR | 83400 |
30TR | 90632 |
2Tỷ | 851225 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/06/22
0 | 00 02 02 | 5 | |
1 | 17 16 | 6 | 62 61 |
2 | 25 22 27 24 | 7 | 71 75 |
3 | 32 39 34 | 8 | |
4 | 48 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 23/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3400 | 0761 0871 | 02 4222 6102 2762 0632 | 324 4134 | 2175 1225 | 7016 | 2927 0817 | 6348 | 1499 4339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 99 |
200N | 913 |
400N | 6144 8250 6891 |
1TR | 7950 |
3TR | 14262 67038 67812 04532 94521 84405 17140 |
10TR | 33981 28714 |
15TR | 97212 |
30TR | 76606 |
2Tỷ | 749246 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/06/22
0 | 06 05 | 5 | 50 50 |
1 | 12 14 12 13 | 6 | 62 |
2 | 21 | 7 | |
3 | 38 32 | 8 | 81 |
4 | 46 40 44 | 9 | 91 99 |
Quảng Bình - 16/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 7950 7140 | 6891 4521 3981 | 4262 7812 4532 7212 | 913 | 6144 8714 | 4405 | 6606 9246 | 7038 | 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 58 |
200N | 212 |
400N | 9020 4555 5881 |
1TR | 8217 |
3TR | 45405 86396 19588 08271 04978 16491 69228 |
10TR | 64023 78776 |
15TR | 98213 |
30TR | 98596 |
2Tỷ | 374066 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/06/22
0 | 05 | 5 | 55 58 |
1 | 13 17 12 | 6 | 66 |
2 | 23 28 20 | 7 | 76 71 78 |
3 | 8 | 88 81 | |
4 | 9 | 96 96 91 |
Quảng Bình - 09/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 | 5881 8271 6491 | 212 | 4023 8213 | 4555 5405 | 6396 8776 8596 4066 | 8217 | 58 9588 4978 9228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 56 |
200N | 699 |
400N | 7881 5647 6963 |
1TR | 6034 |
3TR | 30315 36933 43810 66207 37173 62058 02297 |
10TR | 46811 37023 |
15TR | 53343 |
30TR | 33610 |
2Tỷ | 008257 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/06/22
0 | 07 | 5 | 57 58 56 |
1 | 10 11 15 10 | 6 | 63 |
2 | 23 | 7 | 73 |
3 | 33 34 | 8 | 81 |
4 | 43 47 | 9 | 97 99 |
Quảng Bình - 02/06/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 3610 | 7881 6811 | 6963 6933 7173 7023 3343 | 6034 | 0315 | 56 | 5647 6207 2297 8257 | 2058 | 699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 61 |
200N | 815 |
400N | 6293 0096 3835 |
1TR | 1293 |
3TR | 55180 67352 63099 37007 87156 42416 81558 |
10TR | 97429 45760 |
15TR | 16562 |
30TR | 99240 |
2Tỷ | 379367 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/05/22
0 | 07 | 5 | 52 56 58 |
1 | 16 15 | 6 | 67 62 60 61 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 80 |
4 | 40 | 9 | 99 93 93 96 |
Quảng Bình - 26/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5180 5760 9240 | 61 | 7352 6562 | 6293 1293 | 815 3835 | 0096 7156 2416 | 7007 9367 | 1558 | 3099 7429 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|