Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 78 |
200N | 541 |
400N | 4468 6588 5149 |
1TR | 0480 |
3TR | 06588 78336 49832 31551 07699 89812 96093 |
10TR | 37192 24916 |
15TR | 90158 |
30TR | 35917 |
2Tỷ | 933272 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 30/12/21
0 | 5 | 58 51 | |
1 | 17 16 12 | 6 | 68 |
2 | 7 | 72 78 | |
3 | 36 32 | 8 | 88 80 88 |
4 | 49 41 | 9 | 92 99 93 |
Quảng Bình - 30/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0480 | 541 1551 | 9832 9812 7192 3272 | 6093 | 8336 4916 | 5917 | 78 4468 6588 6588 0158 | 5149 7699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 76 |
200N | 221 |
400N | 7873 8536 4536 |
1TR | 6326 |
3TR | 88938 99341 34610 25947 21596 32491 51185 |
10TR | 51065 37058 |
15TR | 32452 |
30TR | 94470 |
2Tỷ | 362355 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 23/12/21
0 | 5 | 55 52 58 | |
1 | 10 | 6 | 65 |
2 | 26 21 | 7 | 70 73 76 |
3 | 38 36 36 | 8 | 85 |
4 | 41 47 | 9 | 96 91 |
Quảng Bình - 23/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4610 4470 | 221 9341 2491 | 2452 | 7873 | 1185 1065 2355 | 76 8536 4536 6326 1596 | 5947 | 8938 7058 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 88 |
200N | 376 |
400N | 0173 9297 9227 |
1TR | 9153 |
3TR | 78743 40471 17424 51740 04493 24668 42529 |
10TR | 34775 63491 |
15TR | 84593 |
30TR | 17815 |
2Tỷ | 802166 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 16/12/21
0 | 5 | 53 | |
1 | 15 | 6 | 66 68 |
2 | 24 29 27 | 7 | 75 71 73 76 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 43 40 | 9 | 93 91 93 97 |
Quảng Bình - 16/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1740 | 0471 3491 | 0173 9153 8743 4493 4593 | 7424 | 4775 7815 | 376 2166 | 9297 9227 | 88 4668 | 2529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 92 |
200N | 376 |
400N | 3083 7249 2663 |
1TR | 8807 |
3TR | 39117 47518 94238 14942 67503 56543 82579 |
10TR | 45510 79548 |
15TR | 59652 |
30TR | 63437 |
2Tỷ | 561718 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/12/21
0 | 03 07 | 5 | 52 |
1 | 18 10 17 18 | 6 | 63 |
2 | 7 | 79 76 | |
3 | 37 38 | 8 | 83 |
4 | 48 42 43 49 | 9 | 92 |
Quảng Bình - 09/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 | 92 4942 9652 | 3083 2663 7503 6543 | 376 | 8807 9117 3437 | 7518 4238 9548 1718 | 7249 2579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 74 |
200N | 839 |
400N | 6667 7169 4251 |
1TR | 1403 |
3TR | 20089 91943 30067 86659 27329 14672 51098 |
10TR | 13187 58537 |
15TR | 39531 |
30TR | 18401 |
2Tỷ | 501593 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 02/12/21
0 | 01 03 | 5 | 59 51 |
1 | 6 | 67 67 69 | |
2 | 29 | 7 | 72 74 |
3 | 31 37 39 | 8 | 87 89 |
4 | 43 | 9 | 93 98 |
Quảng Bình - 02/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4251 9531 8401 | 4672 | 1403 1943 1593 | 74 | 6667 0067 3187 8537 | 1098 | 839 7169 0089 6659 7329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 65 |
200N | 869 |
400N | 4686 8104 6984 |
1TR | 5875 |
3TR | 57707 20786 72955 30778 03248 17615 44609 |
10TR | 48807 81596 |
15TR | 37139 |
30TR | 43645 |
2Tỷ | 729074 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 25/11/21
0 | 07 07 09 04 | 5 | 55 |
1 | 15 | 6 | 69 65 |
2 | 7 | 74 78 75 | |
3 | 39 | 8 | 86 86 84 |
4 | 45 48 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 25/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8104 6984 9074 | 65 5875 2955 7615 3645 | 4686 0786 1596 | 7707 8807 | 0778 3248 | 869 4609 7139 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 14 ngày )
92 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
67 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
98 ( 6 ngày )
28 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
62 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
88 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|