Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 91 |
200N | 996 |
400N | 5812 8072 7897 |
1TR | 8235 |
3TR | 45538 98073 56157 19727 98095 19640 44737 |
10TR | 34668 70577 |
15TR | 19673 |
30TR | 63547 |
2Tỷ | 980802 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 31/10/24
0 | 02 | 5 | 57 |
1 | 12 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | 73 77 73 72 |
3 | 38 37 35 | 8 | |
4 | 47 40 | 9 | 95 97 96 91 |
Quảng Bình - 31/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9640 | 91 | 5812 8072 0802 | 8073 9673 | 8235 8095 | 996 | 7897 6157 9727 4737 0577 3547 | 5538 4668 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 98 |
200N | 248 |
400N | 5024 8773 4562 |
1TR | 3558 |
3TR | 68325 28914 67151 11935 24543 34676 43741 |
10TR | 20322 41816 |
15TR | 54882 |
30TR | 36579 |
2Tỷ | 119997 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 24/10/24
0 | 5 | 51 58 | |
1 | 16 14 | 6 | 62 |
2 | 22 25 24 | 7 | 79 76 73 |
3 | 35 | 8 | 82 |
4 | 43 41 48 | 9 | 97 98 |
Quảng Bình - 24/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7151 3741 | 4562 0322 4882 | 8773 4543 | 5024 8914 | 8325 1935 | 4676 1816 | 9997 | 98 248 3558 | 6579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 20 |
200N | 074 |
400N | 6756 0672 7789 |
1TR | 0534 |
3TR | 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 |
10TR | 09707 39376 |
15TR | 68702 |
30TR | 58203 |
2Tỷ | 283869 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 17/10/24
0 | 03 02 07 | 5 | 51 56 |
1 | 10 | 6 | 69 65 |
2 | 20 | 7 | 76 76 72 74 |
3 | 38 35 34 | 8 | 89 |
4 | 47 | 9 |
Quảng Bình - 17/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 9510 | 7451 | 0672 8702 | 8203 | 074 0534 | 1265 8535 | 6756 0076 9376 | 3247 9707 | 8138 | 7789 3869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 20 |
200N | 887 |
400N | 9409 9825 9520 |
1TR | 3275 |
3TR | 28011 70985 84168 58670 71528 31767 20301 |
10TR | 30424 56097 |
15TR | 11122 |
30TR | 73414 |
2Tỷ | 052033 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/10/24
0 | 01 09 | 5 | |
1 | 14 11 | 6 | 68 67 |
2 | 22 24 28 25 20 20 | 7 | 70 75 |
3 | 33 | 8 | 85 87 |
4 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 10/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 9520 8670 | 8011 0301 | 1122 | 2033 | 0424 3414 | 9825 3275 0985 | 887 1767 6097 | 4168 1528 | 9409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 83 |
200N | 085 |
400N | 5064 2307 2749 |
1TR | 3264 |
3TR | 47891 75299 70232 73226 06522 83011 29410 |
10TR | 93166 25040 |
15TR | 18854 |
30TR | 30208 |
2Tỷ | 573568 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 03/10/24
0 | 08 07 | 5 | 54 |
1 | 11 10 | 6 | 68 66 64 64 |
2 | 26 22 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 85 83 |
4 | 40 49 | 9 | 91 99 |
Quảng Bình - 03/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9410 5040 | 7891 3011 | 0232 6522 | 83 | 5064 3264 8854 | 085 | 3226 3166 | 2307 | 0208 3568 | 2749 5299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - XSQB
|
|
Thứ năm | XSQB |
100N | 75 |
200N | 134 |
400N | 3819 8723 3381 |
1TR | 8340 |
3TR | 22221 32703 83734 41172 32794 10686 61371 |
10TR | 17930 66556 |
15TR | 69042 |
30TR | 64274 |
2Tỷ | 158626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 26/09/24
0 | 03 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 26 21 23 | 7 | 74 72 71 75 |
3 | 30 34 34 | 8 | 86 81 |
4 | 42 40 | 9 | 94 |
Quảng Bình - 26/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8340 7930 | 3381 2221 1371 | 1172 9042 | 8723 2703 | 134 3734 2794 4274 | 75 | 0686 6556 8626 | 3819 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|