Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 53 |
200N | 846 |
400N | 5166 5818 8484 |
1TR | 9251 |
3TR | 37003 12243 75694 23545 91350 29622 89598 |
10TR | 44218 92932 |
15TR | 49863 |
30TR | 39467 |
2Tỷ | 480645 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/03/23
0 | 03 | 5 | 50 51 53 |
1 | 18 18 | 6 | 67 63 66 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 84 |
4 | 45 43 45 46 | 9 | 94 98 |
Quảng Trị - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1350 | 9251 | 9622 2932 | 53 7003 2243 9863 | 8484 5694 | 3545 0645 | 846 5166 | 9467 | 5818 9598 4218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 69 |
200N | 899 |
400N | 7957 8891 8451 |
1TR | 9034 |
3TR | 04093 94674 57418 42864 75035 01365 13762 |
10TR | 36595 44206 |
15TR | 80034 |
30TR | 64951 |
2Tỷ | 036980 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/02/23
0 | 06 | 5 | 51 57 51 |
1 | 18 | 6 | 64 65 62 69 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 34 35 34 | 8 | 80 |
4 | 9 | 95 93 91 99 |
Quảng Trị - 23/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6980 | 8891 8451 4951 | 3762 | 4093 | 9034 4674 2864 0034 | 5035 1365 6595 | 4206 | 7957 | 7418 | 69 899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 79 |
200N | 023 |
400N | 7891 9487 4823 |
1TR | 9779 |
3TR | 96473 14253 93342 15248 28073 61895 70231 |
10TR | 51665 03713 |
15TR | 73742 |
30TR | 54078 |
2Tỷ | 622887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/02/23
0 | 5 | 53 | |
1 | 13 | 6 | 65 |
2 | 23 23 | 7 | 78 73 73 79 79 |
3 | 31 | 8 | 87 87 |
4 | 42 42 48 | 9 | 95 91 |
Quảng Trị - 16/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7891 0231 | 3342 3742 | 023 4823 6473 4253 8073 3713 | 1895 1665 | 9487 2887 | 5248 4078 | 79 9779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 47 |
200N | 244 |
400N | 6746 2243 0758 |
1TR | 0118 |
3TR | 39701 01164 54755 72602 03698 57454 68300 |
10TR | 81173 11699 |
15TR | 75188 |
30TR | 82524 |
2Tỷ | 446761 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/02/23
0 | 01 02 00 | 5 | 55 54 58 |
1 | 18 | 6 | 61 64 |
2 | 24 | 7 | 73 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 46 43 44 47 | 9 | 99 98 |
Quảng Trị - 09/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 | 9701 6761 | 2602 | 2243 1173 | 244 1164 7454 2524 | 4755 | 6746 | 47 | 0758 0118 3698 5188 | 1699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 76 |
200N | 230 |
400N | 8801 2314 0672 |
1TR | 7594 |
3TR | 47142 75348 24638 91721 59187 63896 27539 |
10TR | 89938 13305 |
15TR | 19133 |
30TR | 92667 |
2Tỷ | 706593 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/02/23
0 | 05 01 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 67 |
2 | 21 | 7 | 72 76 |
3 | 33 38 38 39 30 | 8 | 87 |
4 | 42 48 | 9 | 93 96 94 |
Quảng Trị - 02/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
230 | 8801 1721 | 0672 7142 | 9133 6593 | 2314 7594 | 3305 | 76 3896 | 9187 2667 | 5348 4638 9938 | 7539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 57 |
200N | 986 |
400N | 9769 7681 3414 |
1TR | 8618 |
3TR | 81966 13264 75424 81289 92777 40630 61855 |
10TR | 25782 72049 |
15TR | 87037 |
30TR | 14572 |
2Tỷ | 791751 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/01/23
0 | 5 | 51 55 57 | |
1 | 18 14 | 6 | 66 64 69 |
2 | 24 | 7 | 72 77 |
3 | 37 30 | 8 | 82 89 81 86 |
4 | 49 | 9 |
Quảng Trị - 26/01/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0630 | 7681 1751 | 5782 4572 | 3414 3264 5424 | 1855 | 986 1966 | 57 2777 7037 | 8618 | 9769 1289 2049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|