Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 30 |
200N | 900 |
400N | 8071 8719 4860 |
1TR | 0817 |
3TR | 46166 33657 48827 51271 95029 41997 58610 |
10TR | 18523 22046 |
15TR | 82951 |
30TR | 94850 |
2Tỷ | 730554 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 03/05/18
0 | 00 | 5 | 54 50 51 57 |
1 | 10 17 19 | 6 | 66 60 |
2 | 23 27 29 | 7 | 71 71 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 03/05/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 900 4860 8610 4850 | 8071 1271 2951 | 8523 | 0554 | 6166 2046 | 0817 3657 8827 1997 | 8719 5029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 67 |
200N | 517 |
400N | 0357 1690 2308 |
1TR | 6103 |
3TR | 05736 98702 65952 69395 25876 83362 52261 |
10TR | 23287 49430 |
15TR | 40302 |
30TR | 05039 |
2Tỷ | 941451 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/04/18
0 | 02 02 03 08 | 5 | 51 52 57 |
1 | 17 | 6 | 62 61 67 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 39 30 36 | 8 | 87 |
4 | 9 | 95 90 |
Quảng Trị - 26/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1690 9430 | 2261 1451 | 8702 5952 3362 0302 | 6103 | 9395 | 5736 5876 | 67 517 0357 3287 | 2308 | 5039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 88 |
200N | 794 |
400N | 6414 9305 3766 |
1TR | 5893 |
3TR | 75952 12644 04517 77435 83886 65294 60085 |
10TR | 78645 85128 |
15TR | 08392 |
30TR | 65284 |
2Tỷ | 018189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/04/18
0 | 05 | 5 | 52 |
1 | 17 14 | 6 | 66 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 89 84 86 85 88 |
4 | 45 44 | 9 | 92 94 93 94 |
Quảng Trị - 19/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5952 8392 | 5893 | 794 6414 2644 5294 5284 | 9305 7435 0085 8645 | 3766 3886 | 4517 | 88 5128 | 8189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 810 |
400N | 5071 7673 6411 |
1TR | 7874 |
3TR | 35810 65117 19127 16934 99212 54974 18708 |
10TR | 22292 14121 |
15TR | 93406 |
30TR | 04085 |
2Tỷ | 348708 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 12/04/18
0 | 08 06 08 | 5 | |
1 | 10 17 12 11 10 | 6 | |
2 | 21 27 | 7 | 74 74 71 73 |
3 | 34 34 | 8 | 85 |
4 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 12/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
810 5810 | 5071 6411 4121 | 9212 2292 | 7673 | 34 7874 6934 4974 | 4085 | 3406 | 5117 9127 | 8708 8708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 14 |
200N | 109 |
400N | 9898 5833 2479 |
1TR | 1718 |
3TR | 35030 64082 05666 41642 60096 56171 57819 |
10TR | 31446 28619 |
15TR | 54320 |
30TR | 23908 |
2Tỷ | 733037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/04/18
0 | 08 09 | 5 | |
1 | 19 19 18 14 | 6 | 66 |
2 | 20 | 7 | 71 79 |
3 | 37 30 33 | 8 | 82 |
4 | 46 42 | 9 | 96 98 |
Quảng Trị - 05/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 4320 | 6171 | 4082 1642 | 5833 | 14 | 5666 0096 1446 | 3037 | 9898 1718 3908 | 109 2479 7819 8619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 26 |
200N | 927 |
400N | 5877 0619 6703 |
1TR | 9735 |
3TR | 67892 10156 28537 75937 52359 24943 27463 |
10TR | 82615 07487 |
15TR | 58008 |
30TR | 84876 |
2Tỷ | 423462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/03/18
0 | 08 03 | 5 | 56 59 |
1 | 15 19 | 6 | 62 63 |
2 | 27 26 | 7 | 76 77 |
3 | 37 37 35 | 8 | 87 |
4 | 43 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 29/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7892 3462 | 6703 4943 7463 | 9735 2615 | 26 0156 4876 | 927 5877 8537 5937 7487 | 8008 | 0619 2359 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|