Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 14 |
200N | 109 |
400N | 9898 5833 2479 |
1TR | 1718 |
3TR | 35030 64082 05666 41642 60096 56171 57819 |
10TR | 31446 28619 |
15TR | 54320 |
30TR | 23908 |
2Tỷ | 733037 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/04/18
0 | 08 09 | 5 | |
1 | 19 19 18 14 | 6 | 66 |
2 | 20 | 7 | 71 79 |
3 | 37 30 33 | 8 | 82 |
4 | 46 42 | 9 | 96 98 |
Quảng Trị - 05/04/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 4320 | 6171 | 4082 1642 | 5833 | 14 | 5666 0096 1446 | 3037 | 9898 1718 3908 | 109 2479 7819 8619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 26 |
200N | 927 |
400N | 5877 0619 6703 |
1TR | 9735 |
3TR | 67892 10156 28537 75937 52359 24943 27463 |
10TR | 82615 07487 |
15TR | 58008 |
30TR | 84876 |
2Tỷ | 423462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/03/18
0 | 08 03 | 5 | 56 59 |
1 | 15 19 | 6 | 62 63 |
2 | 27 26 | 7 | 76 77 |
3 | 37 37 35 | 8 | 87 |
4 | 43 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 29/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7892 3462 | 6703 4943 7463 | 9735 2615 | 26 0156 4876 | 927 5877 8537 5937 7487 | 8008 | 0619 2359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 88 |
200N | 458 |
400N | 0966 0867 7621 |
1TR | 7030 |
3TR | 75186 18417 58797 42700 08266 56022 86248 |
10TR | 29518 21979 |
15TR | 95855 |
30TR | 45861 |
2Tỷ | 249680 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/03/18
0 | 00 | 5 | 55 58 |
1 | 18 17 | 6 | 61 66 66 67 |
2 | 22 21 | 7 | 79 |
3 | 30 | 8 | 80 86 88 |
4 | 48 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 22/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7030 2700 9680 | 7621 5861 | 6022 | 5855 | 0966 5186 8266 | 0867 8417 8797 | 88 458 6248 9518 | 1979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 08 |
200N | 697 |
400N | 0147 4757 9332 |
1TR | 2812 |
3TR | 70856 58121 25054 01068 78931 26475 29334 |
10TR | 61598 35287 |
15TR | 61442 |
30TR | 40001 |
2Tỷ | 280820 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/03/18
0 | 01 08 | 5 | 56 54 57 |
1 | 12 | 6 | 68 |
2 | 20 21 | 7 | 75 |
3 | 31 34 32 | 8 | 87 |
4 | 42 47 | 9 | 98 97 |
Quảng Trị - 15/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0820 | 8121 8931 0001 | 9332 2812 1442 | 5054 9334 | 6475 | 0856 | 697 0147 4757 5287 | 08 1068 1598 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 11 |
200N | 828 |
400N | 4135 6050 8885 |
1TR | 0402 |
3TR | 02409 91713 61506 77531 56971 36083 97587 |
10TR | 79591 65179 |
15TR | 46487 |
30TR | 62171 |
2Tỷ | 580292 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/03/18
0 | 09 06 02 | 5 | 50 |
1 | 13 11 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 71 79 71 |
3 | 31 35 | 8 | 87 83 87 85 |
4 | 9 | 92 91 |
Quảng Trị - 08/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6050 | 11 7531 6971 9591 2171 | 0402 0292 | 1713 6083 | 4135 8885 | 1506 | 7587 6487 | 828 | 2409 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 22 |
200N | 839 |
400N | 9254 6408 9495 |
1TR | 7300 |
3TR | 40051 96910 49882 35171 82768 78878 86382 |
10TR | 69746 56442 |
15TR | 49960 |
30TR | 97864 |
2Tỷ | 862765 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/03/18
0 | 00 08 | 5 | 51 54 |
1 | 10 | 6 | 65 64 60 68 |
2 | 22 | 7 | 71 78 |
3 | 39 | 8 | 82 82 |
4 | 46 42 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 01/03/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 6910 9960 | 0051 5171 | 22 9882 6382 6442 | 9254 7864 | 9495 2765 | 9746 | 6408 2768 8878 | 839 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|