Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 30 |
200N | 571 |
400N | 8049 1847 7988 |
1TR | 5840 |
3TR | 74668 99386 72153 82092 56635 02918 71047 |
10TR | 75056 24313 |
15TR | 70812 |
30TR | 36310 |
2Tỷ | 534826 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/05/21
0 | 5 | 56 53 | |
1 | 10 12 13 18 | 6 | 68 |
2 | 26 | 7 | 71 |
3 | 35 30 | 8 | 86 88 |
4 | 47 40 49 47 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 06/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 5840 6310 | 571 | 2092 0812 | 2153 4313 | 6635 | 9386 5056 4826 | 1847 1047 | 7988 4668 2918 | 8049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 61 |
200N | 440 |
400N | 8771 3938 8660 |
1TR | 4460 |
3TR | 32034 26381 23014 97637 74104 95021 98301 |
10TR | 04105 52009 |
15TR | 98918 |
30TR | 58924 |
2Tỷ | 380101 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/04/21
0 | 01 05 09 04 01 | 5 | |
1 | 18 14 | 6 | 60 60 61 |
2 | 24 21 | 7 | 71 |
3 | 34 37 38 | 8 | 81 |
4 | 40 | 9 |
Quảng Trị - 29/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
440 8660 4460 | 61 8771 6381 5021 8301 0101 | 2034 3014 4104 8924 | 4105 | 7637 | 3938 8918 | 2009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 08 |
200N | 890 |
400N | 8583 8530 3626 |
1TR | 7089 |
3TR | 09832 53038 97536 59230 67372 31213 00403 |
10TR | 51354 35708 |
15TR | 49643 |
30TR | 50458 |
2Tỷ | 411907 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/04/21
0 | 07 08 03 08 | 5 | 58 54 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 72 |
3 | 32 38 36 30 30 | 8 | 89 83 |
4 | 43 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 22/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
890 8530 9230 | 9832 7372 | 8583 1213 0403 9643 | 1354 | 3626 7536 | 1907 | 08 3038 5708 0458 | 7089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 57 |
200N | 737 |
400N | 1664 0620 2423 |
1TR | 4835 |
3TR | 39174 78546 08473 00100 71374 14724 89597 |
10TR | 03706 07117 |
15TR | 72437 |
30TR | 38724 |
2Tỷ | 642407 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/04/21
0 | 07 06 00 | 5 | 57 |
1 | 17 | 6 | 64 |
2 | 24 24 20 23 | 7 | 74 73 74 |
3 | 37 35 37 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 15/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0620 0100 | 2423 8473 | 1664 9174 1374 4724 8724 | 4835 | 8546 3706 | 57 737 9597 7117 2437 2407 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 71 |
200N | 697 |
400N | 9415 5412 9455 |
1TR | 6684 |
3TR | 72515 88610 12312 36225 61181 39266 36854 |
10TR | 00769 80879 |
15TR | 28204 |
30TR | 90614 |
2Tỷ | 783287 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/04/21
0 | 04 | 5 | 54 55 |
1 | 14 15 10 12 15 12 | 6 | 69 66 |
2 | 25 | 7 | 79 71 |
3 | 8 | 87 81 84 | |
4 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 08/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8610 | 71 1181 | 5412 2312 | 6684 6854 8204 0614 | 9415 9455 2515 6225 | 9266 | 697 3287 | 0769 0879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 90 |
200N | 139 |
400N | 1751 9126 0917 |
1TR | 4318 |
3TR | 10307 40915 52941 34496 50124 19605 56055 |
10TR | 32251 08302 |
15TR | 38279 |
30TR | 95169 |
2Tỷ | 834349 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/04/21
0 | 02 07 05 | 5 | 51 55 51 |
1 | 15 18 17 | 6 | 69 |
2 | 24 26 | 7 | 79 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 49 41 | 9 | 96 90 |
Quảng Trị - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 1751 2941 2251 | 8302 | 0124 | 0915 9605 6055 | 9126 4496 | 0917 0307 | 4318 | 139 8279 5169 4349 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|