Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 42 |
200N | 759 |
400N | 8459 0532 2233 |
1TR | 8074 |
3TR | 07611 47622 68267 36311 74303 64813 57599 |
10TR | 86888 60716 |
15TR | 11976 |
30TR | 12789 |
2Tỷ | 274609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/12/23
0 | 09 03 | 5 | 59 59 |
1 | 16 11 11 13 | 6 | 67 |
2 | 22 | 7 | 76 74 |
3 | 32 33 | 8 | 89 88 |
4 | 42 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 07/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7611 6311 | 42 0532 7622 | 2233 4303 4813 | 8074 | 0716 1976 | 8267 | 6888 | 759 8459 7599 2789 4609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 96 |
200N | 401 |
400N | 3195 9714 1737 |
1TR | 8319 |
3TR | 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587 |
10TR | 07307 19087 |
15TR | 36566 |
30TR | 12551 |
2Tỷ | 627606 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 30/11/23
0 | 06 07 01 | 5 | 51 50 |
1 | 19 14 | 6 | 66 65 65 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 87 86 87 |
4 | 45 | 9 | 95 96 |
Quảng Trị - 30/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9750 | 401 2551 | 9714 | 3195 4965 6265 6145 | 96 7086 6566 7606 | 1737 2587 7307 9087 | 0828 | 8319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 937 |
400N | 8579 1886 5944 |
1TR | 6430 |
3TR | 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 |
10TR | 32099 60393 |
15TR | 49357 |
30TR | 44061 |
2Tỷ | 192955 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/11/23
0 | 5 | 55 57 | |
1 | 6 | 61 63 61 | |
2 | 29 | 7 | 79 |
3 | 35 30 37 | 8 | 84 86 |
4 | 44 48 | 9 | 99 93 98 97 |
Quảng Trị - 23/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6430 | 1461 4061 | 4163 0393 | 5944 8584 | 8335 2955 | 1886 | 937 3197 9357 | 48 5498 | 8579 1829 2099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 49 |
200N | 157 |
400N | 8551 8676 7613 |
1TR | 8507 |
3TR | 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 |
10TR | 97098 40581 |
15TR | 40496 |
30TR | 70731 |
2Tỷ | 983396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/11/23
0 | 07 | 5 | 58 54 51 57 |
1 | 11 13 | 6 | 67 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 31 38 34 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 | 96 96 98 99 |
Quảng Trị - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8551 8211 0581 0731 | 7613 | 9334 6754 | 8676 0496 3396 | 157 8507 0167 | 5758 2138 7098 | 49 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 97 |
200N | 362 |
400N | 0955 1227 9473 |
1TR | 2562 |
3TR | 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405 |
10TR | 46343 70060 |
15TR | 56792 |
30TR | 02861 |
2Tỷ | 130076 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/11/23
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 10 | 6 | 61 60 62 62 |
2 | 27 | 7 | 76 73 |
3 | 39 30 | 8 | 86 |
4 | 43 | 9 | 92 98 91 97 |
Quảng Trị - 09/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3530 4010 0060 | 7091 2861 | 362 2562 6792 | 9473 6343 | 0955 2405 | 1486 0076 | 97 1227 | 7098 | 8939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 49 |
200N | 883 |
400N | 6937 2640 2039 |
1TR | 5774 |
3TR | 97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214 |
10TR | 36002 94846 |
15TR | 10554 |
30TR | 75250 |
2Tỷ | 434240 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/11/23
0 | 02 | 5 | 50 54 53 |
1 | 15 16 14 | 6 | 68 |
2 | 20 | 7 | 74 |
3 | 30 37 39 | 8 | 83 |
4 | 40 46 40 49 | 9 |
Quảng Trị - 02/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2640 1630 8720 5250 4240 | 6002 | 883 6253 | 5774 7214 0554 | 7715 | 5116 4846 | 6937 | 7168 | 49 2039 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|