Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 48 |
200N | 937 |
400N | 8579 1886 5944 |
1TR | 6430 |
3TR | 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335 |
10TR | 32099 60393 |
15TR | 49357 |
30TR | 44061 |
2Tỷ | 192955 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 23/11/23
0 | 5 | 55 57 | |
1 | 6 | 61 63 61 | |
2 | 29 | 7 | 79 |
3 | 35 30 37 | 8 | 84 86 |
4 | 44 48 | 9 | 99 93 98 97 |
Quảng Trị - 23/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6430 | 1461 4061 | 4163 0393 | 5944 8584 | 8335 2955 | 1886 | 937 3197 9357 | 48 5498 | 8579 1829 2099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 49 |
200N | 157 |
400N | 8551 8676 7613 |
1TR | 8507 |
3TR | 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211 |
10TR | 97098 40581 |
15TR | 40496 |
30TR | 70731 |
2Tỷ | 983396 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 16/11/23
0 | 07 | 5 | 58 54 51 57 |
1 | 11 13 | 6 | 67 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 31 38 34 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 | 96 96 98 99 |
Quảng Trị - 16/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8551 8211 0581 0731 | 7613 | 9334 6754 | 8676 0496 3396 | 157 8507 0167 | 5758 2138 7098 | 49 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 97 |
200N | 362 |
400N | 0955 1227 9473 |
1TR | 2562 |
3TR | 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405 |
10TR | 46343 70060 |
15TR | 56792 |
30TR | 02861 |
2Tỷ | 130076 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/11/23
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 10 | 6 | 61 60 62 62 |
2 | 27 | 7 | 76 73 |
3 | 39 30 | 8 | 86 |
4 | 43 | 9 | 92 98 91 97 |
Quảng Trị - 09/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3530 4010 0060 | 7091 2861 | 362 2562 6792 | 9473 6343 | 0955 2405 | 1486 0076 | 97 1227 | 7098 | 8939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 49 |
200N | 883 |
400N | 6937 2640 2039 |
1TR | 5774 |
3TR | 97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214 |
10TR | 36002 94846 |
15TR | 10554 |
30TR | 75250 |
2Tỷ | 434240 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/11/23
0 | 02 | 5 | 50 54 53 |
1 | 15 16 14 | 6 | 68 |
2 | 20 | 7 | 74 |
3 | 30 37 39 | 8 | 83 |
4 | 40 46 40 49 | 9 |
Quảng Trị - 02/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2640 1630 8720 5250 4240 | 6002 | 883 6253 | 5774 7214 0554 | 7715 | 5116 4846 | 6937 | 7168 | 49 2039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 75 |
200N | 213 |
400N | 5664 6420 2028 |
1TR | 2038 |
3TR | 03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406 |
10TR | 17824 20462 |
15TR | 49561 |
30TR | 16838 |
2Tỷ | 122909 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/10/23
0 | 09 06 | 5 | 57 |
1 | 13 | 6 | 61 62 64 |
2 | 24 20 28 | 7 | 79 77 75 |
3 | 38 38 | 8 | 84 |
4 | 42 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 26/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6420 | 9561 | 4942 0462 | 213 5693 | 5664 8784 7824 | 75 | 9406 | 2877 1357 | 2028 2038 6838 | 3579 2909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 90 |
200N | 856 |
400N | 3150 3100 6434 |
1TR | 4704 |
3TR | 55313 82866 54217 74628 25188 44748 73531 |
10TR | 63742 06814 |
15TR | 79661 |
30TR | 87017 |
2Tỷ | 490832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/10/23
0 | 04 00 | 5 | 50 56 |
1 | 17 14 13 17 | 6 | 61 66 |
2 | 28 | 7 | |
3 | 32 31 34 | 8 | 88 |
4 | 42 48 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 19/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 3150 3100 | 3531 9661 | 3742 0832 | 5313 | 6434 4704 6814 | 856 2866 | 4217 7017 | 4628 5188 4748 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|