Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 94 |
200N | 428 |
400N | 4360 3383 1439 |
1TR | 6160 |
3TR | 87223 55480 10395 96351 82222 44506 34381 |
10TR | 42151 94592 |
15TR | 87228 |
30TR | 70805 |
2Tỷ | 877517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/06/23
0 | 05 06 | 5 | 51 51 |
1 | 17 | 6 | 60 60 |
2 | 28 23 22 28 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 80 81 83 |
4 | 9 | 92 95 94 |
Quảng Trị - 08/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4360 6160 5480 | 6351 4381 2151 | 2222 4592 | 3383 7223 | 94 | 0395 0805 | 4506 | 7517 | 428 7228 | 1439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 87 |
200N | 982 |
400N | 7650 3144 8911 |
1TR | 9870 |
3TR | 32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201 |
10TR | 80788 12593 |
15TR | 24471 |
30TR | 02073 |
2Tỷ | 379299 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/06/23
0 | 01 08 01 | 5 | 50 |
1 | 11 | 6 | 61 |
2 | 22 | 7 | 73 71 77 70 |
3 | 30 | 8 | 88 82 87 |
4 | 44 | 9 | 99 93 |
Quảng Trị - 01/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7650 9870 2830 | 8911 9801 5861 7201 4471 | 982 1622 | 2593 2073 | 3144 | 87 5077 | 0108 0788 | 9299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 36 |
200N | 395 |
400N | 3160 9534 2448 |
1TR | 1084 |
3TR | 15111 19521 61750 38811 66724 64631 41273 |
10TR | 20675 85555 |
15TR | 15796 |
30TR | 88251 |
2Tỷ | 396689 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/05/23
0 | 5 | 51 55 50 | |
1 | 11 11 | 6 | 60 |
2 | 21 24 | 7 | 75 73 |
3 | 31 34 36 | 8 | 89 84 |
4 | 48 | 9 | 96 95 |
Quảng Trị - 25/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3160 1750 | 5111 9521 8811 4631 8251 | 1273 | 9534 1084 6724 | 395 0675 5555 | 36 5796 | 2448 | 6689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 82 |
200N | 797 |
400N | 8205 1126 6550 |
1TR | 4218 |
3TR | 41819 69306 16923 83583 98283 34413 28544 |
10TR | 32944 16749 |
15TR | 74869 |
30TR | 22277 |
2Tỷ | 232371 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/05/23
0 | 06 05 | 5 | 50 |
1 | 19 13 18 | 6 | 69 |
2 | 23 26 | 7 | 71 77 |
3 | 8 | 83 83 82 | |
4 | 44 49 44 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 | 2371 | 82 | 6923 3583 8283 4413 | 8544 2944 | 8205 | 1126 9306 | 797 2277 | 4218 | 1819 6749 4869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 53 |
200N | 256 |
400N | 5202 0072 8465 |
1TR | 1018 |
3TR | 95846 41350 44956 02509 47488 56852 56256 |
10TR | 62277 14769 |
15TR | 75791 |
30TR | 93532 |
2Tỷ | 233338 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/05/23
0 | 09 02 | 5 | 50 56 52 56 56 53 |
1 | 18 | 6 | 69 65 |
2 | 7 | 77 72 | |
3 | 38 32 | 8 | 88 |
4 | 46 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 11/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1350 | 5791 | 5202 0072 6852 3532 | 53 | 8465 | 256 5846 4956 6256 | 2277 | 1018 7488 3338 | 2509 4769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 50 |
200N | 913 |
400N | 3814 2841 9219 |
1TR | 9038 |
3TR | 53868 17454 27636 94912 56840 77962 79697 |
10TR | 01132 86264 |
15TR | 66600 |
30TR | 18033 |
2Tỷ | 812358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 04/05/23
0 | 00 | 5 | 58 54 50 |
1 | 12 14 19 13 | 6 | 64 68 62 |
2 | 7 | ||
3 | 33 32 36 38 | 8 | |
4 | 40 41 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 04/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 6840 6600 | 2841 | 4912 7962 1132 | 913 8033 | 3814 7454 6264 | 7636 | 9697 | 9038 3868 2358 | 9219 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|