Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 72 |
200N | 897 |
400N | 6455 6566 5249 |
1TR | 6562 |
3TR | 13575 73340 41852 12866 98188 19193 59306 |
10TR | 88270 40318 |
15TR | 69078 |
30TR | 32761 |
2Tỷ | 699825 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 13/07/23
0 | 06 | 5 | 52 55 |
1 | 18 | 6 | 61 66 62 66 |
2 | 25 | 7 | 78 70 75 72 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 40 49 | 9 | 93 97 |
Quảng Trị - 13/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3340 8270 | 2761 | 72 6562 1852 | 9193 | 6455 3575 9825 | 6566 2866 9306 | 897 | 8188 0318 9078 | 5249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 34 |
200N | 877 |
400N | 5603 9672 4248 |
1TR | 3824 |
3TR | 40875 67588 12659 58633 96261 23206 84893 |
10TR | 88578 34249 |
15TR | 89246 |
30TR | 99979 |
2Tỷ | 183500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/07/23
0 | 00 06 03 | 5 | 59 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 24 | 7 | 79 78 75 72 77 |
3 | 33 34 | 8 | 88 |
4 | 46 49 48 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3500 | 6261 | 9672 | 5603 8633 4893 | 34 3824 | 0875 | 3206 9246 | 877 | 4248 7588 8578 | 2659 4249 9979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 76 |
200N | 825 |
400N | 7861 5557 6640 |
1TR | 9317 |
3TR | 92589 44939 33946 85151 74947 42248 60340 |
10TR | 12816 61611 |
15TR | 59494 |
30TR | 84502 |
2Tỷ | 006175 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 29/06/23
0 | 02 | 5 | 51 57 |
1 | 16 11 17 | 6 | 61 |
2 | 25 | 7 | 75 76 |
3 | 39 | 8 | 89 |
4 | 46 47 48 40 40 | 9 | 94 |
Quảng Trị - 29/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 0340 | 7861 5151 1611 | 4502 | 9494 | 825 6175 | 76 3946 2816 | 5557 9317 4947 | 2248 | 2589 4939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 46 |
200N | 783 |
400N | 5248 3600 0509 |
1TR | 4604 |
3TR | 00348 26831 46334 51380 75203 10812 44846 |
10TR | 04882 89185 |
15TR | 11783 |
30TR | 91764 |
2Tỷ | 338770 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/06/23
0 | 03 04 00 09 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 64 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 31 34 | 8 | 83 82 85 80 83 |
4 | 48 46 48 46 | 9 |
Quảng Trị - 22/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3600 1380 8770 | 6831 | 0812 4882 | 783 5203 1783 | 4604 6334 1764 | 9185 | 46 4846 | 5248 0348 | 0509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 96 |
200N | 960 |
400N | 5463 5734 9992 |
1TR | 7650 |
3TR | 15587 80067 31216 78623 34637 79868 43095 |
10TR | 47782 66701 |
15TR | 46346 |
30TR | 34265 |
2Tỷ | 537867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/06/23
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 16 | 6 | 67 65 67 68 63 60 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 37 34 | 8 | 82 87 |
4 | 46 | 9 | 95 92 96 |
Quảng Trị - 15/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 7650 | 6701 | 9992 7782 | 5463 8623 | 5734 | 3095 4265 | 96 1216 6346 | 5587 0067 4637 7867 | 9868 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 94 |
200N | 428 |
400N | 4360 3383 1439 |
1TR | 6160 |
3TR | 87223 55480 10395 96351 82222 44506 34381 |
10TR | 42151 94592 |
15TR | 87228 |
30TR | 70805 |
2Tỷ | 877517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/06/23
0 | 05 06 | 5 | 51 51 |
1 | 17 | 6 | 60 60 |
2 | 28 23 22 28 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 80 81 83 |
4 | 9 | 92 95 94 |
Quảng Trị - 08/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4360 6160 5480 | 6351 4381 2151 | 2222 4592 | 3383 7223 | 94 | 0395 0805 | 4506 | 7517 | 428 7228 | 1439 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|