Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 46 |
200N | 783 |
400N | 5248 3600 0509 |
1TR | 4604 |
3TR | 00348 26831 46334 51380 75203 10812 44846 |
10TR | 04882 89185 |
15TR | 11783 |
30TR | 91764 |
2Tỷ | 338770 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 22/06/23
0 | 03 04 00 09 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 64 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 31 34 | 8 | 83 82 85 80 83 |
4 | 48 46 48 46 | 9 |
Quảng Trị - 22/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3600 1380 8770 | 6831 | 0812 4882 | 783 5203 1783 | 4604 6334 1764 | 9185 | 46 4846 | 5248 0348 | 0509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 96 |
200N | 960 |
400N | 5463 5734 9992 |
1TR | 7650 |
3TR | 15587 80067 31216 78623 34637 79868 43095 |
10TR | 47782 66701 |
15TR | 46346 |
30TR | 34265 |
2Tỷ | 537867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/06/23
0 | 01 | 5 | 50 |
1 | 16 | 6 | 67 65 67 68 63 60 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 37 34 | 8 | 82 87 |
4 | 46 | 9 | 95 92 96 |
Quảng Trị - 15/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 7650 | 6701 | 9992 7782 | 5463 8623 | 5734 | 3095 4265 | 96 1216 6346 | 5587 0067 4637 7867 | 9868 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 94 |
200N | 428 |
400N | 4360 3383 1439 |
1TR | 6160 |
3TR | 87223 55480 10395 96351 82222 44506 34381 |
10TR | 42151 94592 |
15TR | 87228 |
30TR | 70805 |
2Tỷ | 877517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/06/23
0 | 05 06 | 5 | 51 51 |
1 | 17 | 6 | 60 60 |
2 | 28 23 22 28 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 80 81 83 |
4 | 9 | 92 95 94 |
Quảng Trị - 08/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4360 6160 5480 | 6351 4381 2151 | 2222 4592 | 3383 7223 | 94 | 0395 0805 | 4506 | 7517 | 428 7228 | 1439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 87 |
200N | 982 |
400N | 7650 3144 8911 |
1TR | 9870 |
3TR | 32830 59801 35861 41622 90108 35077 17201 |
10TR | 80788 12593 |
15TR | 24471 |
30TR | 02073 |
2Tỷ | 379299 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/06/23
0 | 01 08 01 | 5 | 50 |
1 | 11 | 6 | 61 |
2 | 22 | 7 | 73 71 77 70 |
3 | 30 | 8 | 88 82 87 |
4 | 44 | 9 | 99 93 |
Quảng Trị - 01/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7650 9870 2830 | 8911 9801 5861 7201 4471 | 982 1622 | 2593 2073 | 3144 | 87 5077 | 0108 0788 | 9299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 36 |
200N | 395 |
400N | 3160 9534 2448 |
1TR | 1084 |
3TR | 15111 19521 61750 38811 66724 64631 41273 |
10TR | 20675 85555 |
15TR | 15796 |
30TR | 88251 |
2Tỷ | 396689 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 25/05/23
0 | 5 | 51 55 50 | |
1 | 11 11 | 6 | 60 |
2 | 21 24 | 7 | 75 73 |
3 | 31 34 36 | 8 | 89 84 |
4 | 48 | 9 | 96 95 |
Quảng Trị - 25/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3160 1750 | 5111 9521 8811 4631 8251 | 1273 | 9534 1084 6724 | 395 0675 5555 | 36 5796 | 2448 | 6689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 82 |
200N | 797 |
400N | 8205 1126 6550 |
1TR | 4218 |
3TR | 41819 69306 16923 83583 98283 34413 28544 |
10TR | 32944 16749 |
15TR | 74869 |
30TR | 22277 |
2Tỷ | 232371 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 18/05/23
0 | 06 05 | 5 | 50 |
1 | 19 13 18 | 6 | 69 |
2 | 23 26 | 7 | 71 77 |
3 | 8 | 83 83 82 | |
4 | 44 49 44 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 18/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6550 | 2371 | 82 | 6923 3583 8283 4413 | 8544 2944 | 8205 | 1126 9306 | 797 2277 | 4218 | 1819 6749 4869 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|