Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 72 |
200N | 768 |
400N | 6559 1023 6621 |
1TR | 3297 |
3TR | 05186 63824 77952 13358 41664 68927 51661 |
10TR | 88684 54165 |
15TR | 86234 |
30TR | 19286 |
2Tỷ | 218330 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 14/04/22
0 | 5 | 52 58 59 | |
1 | 6 | 65 64 61 68 | |
2 | 24 27 23 21 | 7 | 72 |
3 | 30 34 | 8 | 86 84 86 |
4 | 9 | 97 |
Quảng Trị - 14/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8330 | 6621 1661 | 72 7952 | 1023 | 3824 1664 8684 6234 | 4165 | 5186 9286 | 3297 8927 | 768 3358 | 6559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 14 |
200N | 684 |
400N | 4573 7489 7757 |
1TR | 6404 |
3TR | 84911 01060 08992 59047 97888 79459 20818 |
10TR | 30756 11620 |
15TR | 01458 |
30TR | 01125 |
2Tỷ | 401380 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/04/22
0 | 04 | 5 | 58 56 59 57 |
1 | 11 18 14 | 6 | 60 |
2 | 25 20 | 7 | 73 |
3 | 8 | 80 88 89 84 | |
4 | 47 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 07/04/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1060 1620 1380 | 4911 | 8992 | 4573 | 14 684 6404 | 1125 | 0756 | 7757 9047 | 7888 0818 1458 | 7489 9459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 59 |
200N | 108 |
400N | 6073 8046 1348 |
1TR | 3093 |
3TR | 69223 14251 31341 90251 25550 74945 77758 |
10TR | 87680 35728 |
15TR | 87925 |
30TR | 85239 |
2Tỷ | 568290 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 31/03/22
0 | 08 | 5 | 51 51 50 58 59 |
1 | 6 | ||
2 | 25 28 23 | 7 | 73 |
3 | 39 | 8 | 80 |
4 | 41 45 46 48 | 9 | 90 93 |
Quảng Trị - 31/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 7680 8290 | 4251 1341 0251 | 6073 3093 9223 | 4945 7925 | 8046 | 108 1348 7758 5728 | 59 5239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 81 |
200N | 405 |
400N | 6062 9085 8282 |
1TR | 5229 |
3TR | 97285 97481 05997 05138 82033 97097 39236 |
10TR | 81563 71510 |
15TR | 67269 |
30TR | 23681 |
2Tỷ | 799269 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/03/22
0 | 05 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 69 69 63 62 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 38 33 36 | 8 | 81 85 81 85 82 81 |
4 | 9 | 97 97 |
Quảng Trị - 24/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1510 | 81 7481 3681 | 6062 8282 | 2033 1563 | 405 9085 7285 | 9236 | 5997 7097 | 5138 | 5229 7269 9269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 04 |
200N | 577 |
400N | 7080 1345 0619 |
1TR | 7062 |
3TR | 43260 71745 05363 79185 75107 31575 91666 |
10TR | 11291 53262 |
15TR | 65135 |
30TR | 04462 |
2Tỷ | 783020 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/03/22
0 | 07 04 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 62 62 60 63 66 62 |
2 | 20 | 7 | 75 77 |
3 | 35 | 8 | 85 80 |
4 | 45 45 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 17/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7080 3260 3020 | 1291 | 7062 3262 4462 | 5363 | 04 | 1345 1745 9185 1575 5135 | 1666 | 577 5107 | 0619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 44 |
200N | 410 |
400N | 2447 1941 9771 |
1TR | 8298 |
3TR | 53234 23613 85406 91678 51178 91123 55455 |
10TR | 64237 82703 |
15TR | 42299 |
30TR | 61507 |
2Tỷ | 904097 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/03/22
0 | 07 03 06 | 5 | 55 |
1 | 13 10 | 6 | |
2 | 23 | 7 | 78 78 71 |
3 | 37 34 | 8 | |
4 | 47 41 44 | 9 | 97 99 98 |
Quảng Trị - 10/03/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
410 | 1941 9771 | 3613 1123 2703 | 44 3234 | 5455 | 5406 | 2447 4237 1507 4097 | 8298 1678 1178 | 2299 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|