Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Trung
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - KQXS QT
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 75 |
200N | 708 |
400N | 3545 8267 0861 |
1TR | 9433 |
3TR | 77495 64095 97817 22420 20717 04764 44328 |
10TR | 92613 47085 |
15TR | 23257 |
30TR | 47039 |
2Tỷ | 438526 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 15/10/20
0 | 08 | 5 | 57 |
1 | 13 17 17 | 6 | 64 67 61 |
2 | 26 20 28 | 7 | 75 |
3 | 39 33 | 8 | 85 |
4 | 45 | 9 | 95 95 |
Quảng Trị - 15/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2420 | 0861 | 9433 2613 | 4764 | 75 3545 7495 4095 7085 | 8526 | 8267 7817 0717 3257 | 708 4328 | 7039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 12 |
200N | 413 |
400N | 3719 7401 4104 |
1TR | 5552 |
3TR | 90192 69994 63722 80822 07936 16116 48842 |
10TR | 72774 91400 |
15TR | 67029 |
30TR | 73786 |
2Tỷ | 319306 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/10/20
0 | 06 00 01 04 | 5 | 52 |
1 | 16 19 13 12 | 6 | |
2 | 29 22 22 | 7 | 74 |
3 | 36 | 8 | 86 |
4 | 42 | 9 | 92 94 |
Quảng Trị - 08/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 | 7401 | 12 5552 0192 3722 0822 8842 | 413 | 4104 9994 2774 | 7936 6116 3786 9306 | 3719 7029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 05 |
200N | 775 |
400N | 7101 4871 9687 |
1TR | 8901 |
3TR | 75507 06096 49900 07079 61287 40322 67786 |
10TR | 82957 58390 |
15TR | 92854 |
30TR | 74638 |
2Tỷ | 577172 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 01/10/20
0 | 07 00 01 01 05 | 5 | 54 57 |
1 | 6 | ||
2 | 22 | 7 | 72 79 71 75 |
3 | 38 | 8 | 87 86 87 |
4 | 9 | 90 96 |
Quảng Trị - 01/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9900 8390 | 7101 4871 8901 | 0322 7172 | 2854 | 05 775 | 6096 7786 | 9687 5507 1287 2957 | 4638 | 7079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 13 |
200N | 758 |
400N | 4167 4981 7358 |
1TR | 3608 |
3TR | 99138 26025 69159 15470 67140 18802 09447 |
10TR | 97473 99671 |
15TR | 52935 |
30TR | 81902 |
2Tỷ | 019442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/09/20
0 | 02 02 08 | 5 | 59 58 58 |
1 | 13 | 6 | 67 |
2 | 25 | 7 | 73 71 70 |
3 | 35 38 | 8 | 81 |
4 | 42 40 47 | 9 |
Quảng Trị - 24/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5470 7140 | 4981 9671 | 8802 1902 9442 | 13 7473 | 6025 2935 | 4167 9447 | 758 7358 3608 9138 | 9159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 84 |
200N | 529 |
400N | 2675 6501 3163 |
1TR | 2013 |
3TR | 84957 76283 67783 12167 61934 43845 62879 |
10TR | 21644 69791 |
15TR | 09413 |
30TR | 48188 |
2Tỷ | 659400 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 17/09/20
0 | 00 01 | 5 | 57 |
1 | 13 13 | 6 | 67 63 |
2 | 29 | 7 | 79 75 |
3 | 34 | 8 | 88 83 83 84 |
4 | 44 45 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 17/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9400 | 6501 9791 | 3163 2013 6283 7783 9413 | 84 1934 1644 | 2675 3845 | 4957 2167 | 8188 | 529 2879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị - XSQT
|
|
Thứ năm | XSQT |
100N | 71 |
200N | 189 |
400N | 4258 9149 6135 |
1TR | 0491 |
3TR | 95830 03152 72305 09399 76674 04777 16310 |
10TR | 43869 82047 |
15TR | 65349 |
30TR | 20622 |
2Tỷ | 474538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/09/20
0 | 05 | 5 | 52 58 |
1 | 10 | 6 | 69 |
2 | 22 | 7 | 74 77 71 |
3 | 38 30 35 | 8 | 89 |
4 | 49 47 49 | 9 | 99 91 |
Quảng Trị - 10/09/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5830 6310 | 71 0491 | 3152 0622 | 6674 | 6135 2305 | 4777 2047 | 4258 4538 | 189 9149 9399 3869 5349 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|